III. Chia tính từ trong ngoặc ở dạng phù hợp
1 That is one of _____________________________ (DIFFICULT) languages in the whole world.
2 What doesn’t kill me makes me _______________________________ (STRONG).
3 During the day it is _______________________________ (WARM) than at night.
4 What’s _______________________________ (FAST) way to get to the airport?
5 I think the jokes that Tom tells are ___________________ (FUNNY) than the ones Mary tells.
6 What is _______________________________ (ROMANTIC) city in the world?
7 Water is _______________________________ (EXPENSIVE) than beer at this restaurant.
8 What is _______________________________ (POOR) country in the European Union?
9 What’s _______________________________ (INTERESTING) thing you ate on your trip?
10 Country life is _______________________________ (HEALTHY) than city life.
11 The climate of Canada is _______________________________ (COOL) than that of Japan.
12 The Vatican Library is one of _____________________________ (OLD) libraries in the world.
13 I’m _______________________ (LUCKY) guy in the world to have such a wonderful girlfriend.
14 The Atacama Desert in northern Chile is ________________________ (DRY) place on Earth.
15 We’ll try to be _______________________________ (CAREFUL) next time.
16 The sun rises _______________________________ (EARLY) in summer than in winter.
17 Cities are usually _______________________________ (POLLUTED) than villages.
18 The Grand Canyon is one of __________________________ (POPULAR) places in the USA.
19 Tom is thirty pounds _______________________________ (HEAVY) than Mary.
20 The Atlantic Ocean is _______________________________ (SALTY) than the Pacific Ocean
* Đây là so sánh nhất
* Difficult: Khó
* Đây là một trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới
2) Stronger
* Đây là so sánh hơn
* Strong: Khỏe
* Cái gì không giết tôi thì sẽ khiến tôi khỏe hơn
3) warmer
* Warmer: ấm hơn
* Trong cả ngày, nó ấm hơn ban đêm
4) the fastest
* Nhanh nhất
* Cách nào để đến sân bay nhanh nhất
5) funnier
* Funnier: Hài hước hơn
* Tôi nghĩ truyện hài mà Tom kể hài hước hơn người kia
6) the most romantic
* Romantic: Lãng mạn
* Thành phố nào lãng mạn nhất thế giới?
7) more expensive
* Expensive: Đắt
* Nước thì đắt hơn bia ở nhà hàng này
8) poorest
* Poorest: Nghèo nhất
* Đất nước nào nghèo nhất ở Liên Minh Châu Âu?
9) the most interesting
* Cái gì bạn ăn là thú vị nhất trong chuyến đi của bạn?
10) healthier
* Cuộc sống ở nông thôn thì khỏe hơn ở thành thị
11) cooler
* Khí hậu ở Canada thì mát hơn ở Nhật
12) the oldest
* Thư viện Vatican là một trong những thư viện lâu đời nhất trên thế giới
13) the luckiest
* lucky: May mắn
* Tôi là người may mắn nhất thế giới khi có một cô bạn gái tuyệt vời
14) the dryest
* Sa mạc Atacama ở Bắc Chile là sa mạc khô nhất Trái Đất
15) More careful
* Careful: Cẩn thận
* Chúng ta phải cẩn thận trong lần tiếp theo
16) ealier
* Mặt trời lên sớm hơn vào mùa hè hơn mùa đồng
17) more polluted
* Thành phố thường ô nhiễm hơn làng quê
18) The most popular
Grand Canyon là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất nước Mỹ
19)heavier
* Tom nặng hơn 30 kg so với Mary
20) saltier
* Salty: Mặn
* Ấn độ Dương mặn hơn Thái Bình Dương
@BruhDora01
~~ Chúc bn hok tốt nkaa ~~