kể tên các nguyên âm đơni và tìm những từ đó tìm đủ 10 từ trong một nguyên âm
kể tên các nguyên âm đơni và tìm những từ đó
tìm đủ 10 từ trong một nguyên âm
2 bình luận về “kể tên các nguyên âm đơni và tìm những từ đó tìm đủ 10 từ trong một nguyên âm”
i/: Đọc là i phát âm hơi kéo dài (VD: bee /biː/);/ɪ/: Đọc là i phát âm ngắn gọn (VD: bit /bɪt/);/e/: Đọc là e, phát âm ngắn gọn (VD: bet /bet/) ;/æ/: Đọc là a, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại, âm phát ra ở phần trước lưỡi (VD: bat /bæt/);/ə/: Đọc là ơ, phát âm ngắn gọn (VD: better /ˈbetə/);/ɜ:/: Đọc là ơ, phát âm hơi kéo dài (VD: bird /bɜːd/);/ʌ/: Đọc gần giống âm ắ (VD: but /bʌt/);/ɑ:/: Đọc là a, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi (VD: bath /bɑːθ/:);/ɒ/: Đọc là o, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại khi phát âm (VD: bog /bɒg/);/ɔː/: Đọc là o, phát âm hơi kéo dài, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm (VD: bore /bɔː/);/ʊ/: Đọc là u, phát âm ngắn gọn (VD: book /bʊk/);/uː/: Đọc là u, phát âm hơi kéo dài (VD: boots /buːts/);
/i:/: Đọc là i phát âm hơi kéo dài (VD: bee /biː/);/ɪ/: Đọc là i phát âm ngắn gọn (VD: bit /bɪt/);/e/: Đọc là e, phát âm ngắn gọn (VD: bet /bet/) ;/æ/: Đọc là a, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại, âm phát ra ở phần trước lưỡi (VD: bat /bæt/);/ə/: Đọc là ơ, phát âm ngắn gọn (VD: better /ˈbetə/);/ɜ:/: Đọc là ơ, phát âm hơi kéo dài (VD: bird /bɜːd/);/ʌ/: Đọc gần giống âm ắ (VD: but /bʌt/);/ɑ:/: Đọc là a, phát âm hơi kéo dài, miệng hơi mở ra, âm phát ra ở phần sau lưỡi (VD: bath /bɑːθ/:);/ɒ/: Đọc là o, phát âm ngắn gọn, miệng hơi khép lại khi phát âm (VD: bog /bɒg/);/ɔː/: Đọc là o, phát âm hơi kéo dài, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm (VD: bore /bɔː/);/ʊ/: Đọc là u, phát âm ngắn gọn (VD: book /bʊk/);/uː/: Đọc là u, phát âm hơi kéo dài (VD: boots /buːts/);
2 bình luận về “kể tên các nguyên âm đơni và tìm những từ đó tìm đủ 10 từ trong một nguyên âm”