Move from to more comparative form: `1)` Long `->` `2)` Short `->` `3)` Fat `->` `4)` Thin `->` `5)` Sline `->` `6)` Tall `

Move from to more comparative form:
`1)` Long `->`
`2)` Short `->`
`3)` Fat `->`
`4)` Thin `->`
`5)` Sline `->`
`6)` Tall `->`
`7)` Wide `->`
`8)` Thick `->`
`9)` Strony `->`
`10)` Weak `->`
`11)` Light `->`
`12)` Heavy `->`
`13)` Pretty `->`
`14)` Nice `->`

2 bình luận về “Move from to more comparative form: `1)` Long `->` `2)` Short `->` `3)` Fat `->` `4)` Thin `->` `5)` Sline `->` `6)` Tall `”

  1. 1. longer: dài hơn
    2. shorter: ngắn hơn
    3. fatter: mập hơn
    4. thinner: gầy hơn
    5 slimer: mảnh mai hơn
    6. taller: cao hơn
    7. wider : rộng hơn
    8. thicker: dày hơn
    9. stronger: khoẻ mạnh hơn
    10. weaker: yếu hơn
    11. lighter:  nhẹ hơn
    12 heavier: nặng hơn
    13. prettier: đẹp hơn
    14. nicer: tốt hơn
    —————
    *So sánh hơn:
    \text{- Short adj/adv: }
    \text{S + tobe/V + adj/adv + -er + than + … }

    Trả lời
  2. Công thức so sánh hơn của ADJ ngắn
    S + be + ADJ + ER + than ……..
    Công thức so sánh hơn của ADJ dài
    S + be + more + ADJ + than ………
    ———————————
    – Tận cùng là E –> ta thêm R
    – phụ + nguyên + phụ –> ta gấp đôi phụ âm cuối + thêm ER
    – phụ âm + Y –> đổi Y thành – i + ER
    – Từ có 1 âm tiết –> ADJ ngắn 
    – Từ có 2 âm tiết –> tận cùng là -y, -er, -ow –> ADJ ngắn 
    – Từ có 2 âm tiết trở lên –> ADJ dài 
    ————————————
    Đáp án: 
    1. longer
    2. shorter
    3. fatter
    4. thinner
    5. slimmer (sline –> slim)
    6. taller
    7. wider
    8. thicker
    9. stronger (strony –> strong)
    10. weaker
    11. lighter
    12. heavier
    13. prettier
    14. nicer
    #STMIN

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới