Sắp xếp các từ đã cho thành một câu có nghĩa:
1. I / pain / have / a / in / back / my.
…………………………………………………………………………………..
2. Tom / garden / free / his / the / in / works / in / time.
…………………………………………………………………………………..
3. Lan’s / goes / twice / skating / brother / week / a.
…………………………………………………………………………………..
4. Like / would / I / two / milk / cartons / of
…………………………………………………………………………………..
5. Can / how / the / pharmacy / I / get / to ?
…………………………………………………………………………………. ?
1 bình luận về “Sắp xếp các từ đã cho thành một câu có nghĩa: 1. I / pain / have / a / in / back / my. ………………………………..”