Tìm từ có phần gạch chân có cách phát âm khác 1 A bird B girl C first D sister 2 A burn B sun C

Tìm từ có phần gạch chân có cách phát âm khác
1 A bird B girl C first D sister
2 A burn B sun C hurt D turn
3 A nurse B picture C surf D return
4 A neighbor B favorite C culture D tourist
5 A hobby B hour C hotel D hot
6 A prefer B better C teacher D worker
7 A bear B hear C dear D near
8 A absent B government C dependent D enjoy
9 A future B return C picture D culture
10 A collect B concern C concert D combine
Help!!!

2 bình luận về “Tìm từ có phần gạch chân có cách phát âm khác 1 A bird B girl C first D sister 2 A burn B sun C”

  1. 1. D (đáp án: /ɪ/, còn lại: /ʌ/)
    2. B (đáp án: /ʌ/, còn lại: /ə:/)
    3. B (đáp án: /ə/, còn lại: /ə:/)
    4. không rõ phần gạch chân
    5. B (đáp án: âm câm, còn lại: /h/)
    6. A (đáp án: /ə:/, còn lại: /ə/)
    7. A (đáp án: /eə/, còn lại: /ɪə/)
    8. D (đáp án: /ɪ/, còn lại: /e/)
    9. B (đáp án: /t/, còn lại: /tʃ/)
    10. không rõ phần gạch chân

    Trả lời
  2. Giải đáp:
    1. D. (phát âm /i/ còn lại âm /3:/)
    2. B. (phát âm /ʌ/ còn lại âm /3:/)
    3. B. (phát âm /ə/ còn lại âm /3:/)
    4. D. (phát âm /uə/ còn lại âm /ə/)
    5. B. (phát âm câm còn lại âm /h/)
    6. B. (phát âm /3:/ còn lại âm /ə/)
    7. A. (phát âm /ea/ còn lại âm /ia/)
    8. D. (phát âm /i/ còn lại âm /ə/)
    9. A. (phát âm /ju:/ còn lại âm /ə/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới