Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh viết 50 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng anh 11/08/2024 viết 50 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng anh
Accountant: kế toán Actuary: chuyên viên thống kê Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo Architect: kiến trúc sư Artist: nghệ sĩ Astronaut: phi hành gia Astronomer: nhà thiên văn học Auditor: Kiểm toán viên Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý Baker: thợ làm bánh Bank clerk: nhân viên ngân hàng Barber: thợ cắt tóc Barrister: luật sư bào chữa Beautician: nhân viên làm đẹp Bodyguard: vệ sĩ Bricklayer/ Builder: thợ xây Businessman: doanh nhân Butcher: người bán thịt Butler: quản gia Carpenter: thợ mộc Cashier: thu ngân Chef: đầu bếp trưởng Composer: nhà soạn nhạc Customs officer: nhân viên hải quan Dancer: diễn viên múa Dentist: nha sĩ Detective: thám tử Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao Doctor: bác sĩ Driver: lái xe Economist: nhà kinh tế học Editor: biên tập viên Electrician: thợ điện Engineer: kỹ sư Estate agent: nhân viên bất động sản Farmer: nông dân Fashion designer: nhà thiết kế thời trang Film director: đạo diễn phim Financial adviser: cố vấn tài chính Fireman: lính cứu hỏa Fisherman: ngư dân Fishmonger: người bán cá Florist: người trồng hoa Greengrocer: người bán rau quả Hairdresser: thợ làm đầu Homemaker: người giúp việc nhà HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa Investment analyst: nhà phân tích đầu tư Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh Trả lời
1 astronaut : phi hành gia 2 driver : người lái xe 3 singer : ca sĩ 4 footballer : cầu thủ bóng đá 5 architect : kiến trức sư 6 engineer : kĩ sư 7 designer : người thiết kế 8 postman : người đưa thư 9 accountaint : kế toán 10 actor : diễn viên nam 11 actress : diễn viên nữ 12 artist : họa sĩ 13 baker : ngời bán bánh 14 barber : thợ cắt tóc 15 bussinesswoman : nữ doanh nhân 16 worker : công nhân 17 pilot : phi công 18 fireman : lính cứu hỏa 19 fisher : ngư dân 20 foreman : quản đốc 21 Medical assistant : phụ tá bác sĩ 22 Messenger : nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm 23 Mover : nhân viên dọn nhà/ văn phòng 24 Musician: nhạc sĩ 25 Painter : thợ sơn 26 Pharmacist : dược sĩ 27 Photographer : thợ chụp ảnh 28 Pilot : phi công 29 Policeman: cảnh sát 30 Postal worker : nhân viên bưu điện 31 tailor : thợ may 32 doctor : bác sĩ 33 teacher : giáo viên 34 vet : BS thú y 35 maid : giúp việc 36 dentist : nha sĩ 37 nurse : y tá 38 youtuber : người quay youtube 39 nanny : vú em 40 cooker : đầu bếp 41 personal assistant : thư kí riêng 42 receptionist : lễ tân 43 florist : ngời trồng hoa 44 roofer : thợ lợp mái 45 mechanic : thợ sửa máy 46 tattooist : thợ xăm 47 writer : ngời viết văn 48 poet : nhà thơ 49 sailor : thủy thủ 50 farmer : nông dân @quynhnhu2k11 hđ247 Trả lời
2 bình luận về “viết 50 từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng anh”