1. A. tea B. head C. bet D. pledge 2. A. bow B. sow C. grow D. low 4. A. hole B. north C. port D. caught 4. A. gymnastics B.

1. A. tea B. head C. bet D. pledge
2. A. bow B. sow C. grow D. low
4. A. hole B. north C. port D. caught
4. A. gymnastics B. plastic C. eyeglasses D. fantastic
5. A. fifth B. without C. south D. mouth
Đề Phiên âm nhó các bbi

2 bình luận về “1. A. tea B. head C. bet D. pledge 2. A. bow B. sow C. grow D. low 4. A. hole B. north C. port D. caught 4. A. gymnastics B.”

  1. 1. A ( Phát âm /i:/ còn lại âm /e/ )
    2. A ( Phát âm /aʊ/ còn lại /əʊ/  )
    3. A ( Phát âm /əʊ/ còn lại /ɔ:/ )
    4. C ( Phát âm /a:/ còn lại /æ/ )
    5. B ( Phát âm /ð/ còn lại /θ/ )

    Trả lời
  2. 1. A (âm /i:/ còn lại âm /e/)
    2. A (âm /aʊ/ còn lại âm /əʊ/)
    3. A (âm /əʊ/ còn lại âm /ɔ:/)
    4. C (âm /a:/ còn lại âm /æ/)
    5. B (âm /ð/ còn lại âm /θ/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới