1. xác định từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. birthday b. cowboy c. enjoy d. pleasure
2. money b. machine c. many d. mother
3. a. water b. football c. begin d. meter
4 A. funny B. pretty C. lucky D. alone
5A. actor B. after C. afraid D. also
6A. before B. belong C. better D. between
7 A. enter B. Country C. Canal D. cover
8 A. hotel B. provide C. retire D. cancel
9 A. police B. result C. correct D. traffic
10. A museum B. mountain C. police D. routine
2. B. ma’chine (nhấn âm 2 còn lại âm 1).
3. C. be’gin (nhấn âm 2 còn lại âm 1).
4. D. a’lone (nhấn âm 2 còn lại âm 1).
5. C. a’fraid (nhấn âm 2 còn lại âm 1).
6. C. ‘better (nhấn âm 1 còn lại âm 2).
7. C. ca’nal (nhấn âm 2 còn lại âm 1).
8. D. ‘cancel (nhấn âm 1 còn lại âm 2).
9. D. ‘traffic (nhấn âm 1 còn lại âm 2).
10. B. ‘mountain (nhấn âm 1 còn lại âm 2).