1 It………… ( rain ) very hard now.
2. the sun ………. ( warm ) the air and …………… ( give ) us light .
3. Look ! A man …….. (run ) after the train .
4. They …….. ( come ) to see me this morning .
5. She ………. ( go ) to school everyday .
6. Bad students never…………. ( work ) hard .
7. It often ……….. ( rain ) in the summer . It ………… ( rain ) now .
8. The teacher always……….. ( point ) at the blackboard when he ( want)…….. to explain something.
9. Mother ……….. ( cook ) some food in the kitchen at the moment, she always ……….. ( cook ) in the morning.
10 . I always…….. ( meet ) him on the corner of this street
$⇒$ Chủ ngữ “it” số ít $→$ tobe “is”
$⇒$ Chủ ngữ “the sun” số ít $→$ động từ “warm”, “give” thêm -s (quy tắc)
$⇒$ Chủ ngữ “A man” số ít $→$ tobe “is”
$⇒$ Chủ ngữ “she” số ít $→$ động từ “go” thêm -es (quy tắc)
$⇒$ Chủ ngữ “it” số ít $→$ động từ “rain” thêm -s (quy tắc)
$⇒$ Chủ ngữ “it” số ít $→$ tobe “is”
$⇒$ Chủ ngữ “she”, “he” số ít $→$ động từ “point, want” thêm -s (quy tắc)
$⇒$ Chủ ngữ “mother” số ít $→$ tobe “is”
$⇒$ Chủ ngữ “she” số ít $→$ động từ “cook” thêm -s (quy tắc)
$⇒$ Chủ ngữ “I” $→$ động từ giữ nguyên