1. the last time she phoned her parents was ages ago It’s ages …………………………………………………..

1. the last time she phoned her parents was ages ago
It’s ages ………………………………………………………………….
2. It’s a long time since we last went to this restaurant
We haven’t …………………………………………………………………..
3. When did you move to this house ?
How long have ………………………………………………..
4. She moved to this city 4 weeks ago
She has ……………………………………………………………..
5. I haven’t seen my brother for many years
The last ………………………………………………………………
6. This is the third time I have been to Nha Trang
I have ………………………………………………………..
7. Have you come here before ?
Isn’t this ……………………………………………………..

2 bình luận về “1. the last time she phoned her parents was ages ago It’s ages …………………………………………………..”

  1. 1. It’s ages since she last phoned her parents
    – It’s ages since + S + last + V-ed/ V2: Đã là khoảng thời gian dài kể từ khi …
    – The last time + S + V-ed/ V2 + was + khoảng thời gian + ago: Lần cuối ai đó làm gì là …
    2. We haven’t gone to this restaurant for a long time
    – S + have/ has + (not) + V-pp + for + khoảng thời gian: đã (không) làm gì trong vòng bao lâu
    – S + have/ has + (not) + V-pp + since + mốc thời gian: đã (không) làm gì kể từ khi …
    – It’s + khoảng thời gian + since + S + (last) + V-ed/ V2: Đã bao lâu kể từ khi …
    3. How long have you moved to this house?
    – How long + have/ has + S + V-pp?: đã làm gì trong bao lâu?
    – When did + S + V_inf?: đã làm gì khi nào?
    4. She has moved to this city for 4 weeks
    S + have/ has + (not) + V-pp + for + khoảng thời gian: đã (không) làm gì trong vòng bao lâu
    – S + have/ has + (not) + V-pp + since + mốc thời gian: đã (không) làm gì kể từ khi …
    – S + V-ed/ V2 + khoảng thời gian + ago: đã làm khi trong thời gian trước
    5. The last time I saw my brother was many years ago 
    – The last time + S + V-ed/ V2 + was + khoảng thời gian + ago: Lần cuối ai đó làm gì là …
    S + have/ has + (not) + V-pp + for + khoảng thời gian: đã (không) làm gì trong vòng bao lâu
    – S + have/ has + (not) + V-pp + since + mốc thời gian: đã (không) làm gì kể từ khi …
    6. I have been to Nha Trang before
    – S + have/ has + (not) + V-pp + before: đã (không) làm gì trước đó
    – This is the first/ second/ third time+ S + have/ has + V-pp: Đây là lần đầu/ 2/ 3 làm gì
    7. Isn’t this the first time you have come here?
    – Is (not) this the first/ second/ third time+ S + have/ has + V-pp?: Đây có phải là lần đầu/ 2/ 3 làm gì?
    – Have/ Has + (not) + S + V-pp + before?: Đã làm gì trước đó chưa?

    Trả lời
  2. 1. it’s ages since i have phoned her parents 
    S+V-HTĐ+SINCE +S+HAVE/HAS +PP+S2
    2. we haven’t gone to this restaurant for a long time 
    S+HASN’T /HAVEN’T +PP+TO+PLACE+FOR+TIME
    3. how long have you moved to this house ?
    how long +have/has+s+pp+to+place ?
    4. she has moved to this city for 4 weeks
    S+HAVE/HAS +PP+TO+PLACE+FOR+TIME 
    mình làm được đến đây thôi cho mình xin lỗi nha !

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới