11. There are four……………………….in my house. (bookshelf.)

11. There are four……………………….in my house. (bookshelf.)

2 bình luận về “11. There are four……………………….in my house. (bookshelf.)”

  1. 11 . There are four bookshelves in my house .
    Dịch nghĩa : Có 4 chiếc giá sách trong nhà tôi .
    * Công thức :
    – There is + Danh từ số ít + …
    – There are + Danh từ số nhiều + …
    * Trong câu đã cho , vì ở đằng trước chỗ trống cần điền có four nên ta phải điền danh từ số nhiều của bookshelf là bookshlves .

    Trả lời
  2. 11. bookshelves
    -> four + danh từ đếm được số nhiều
    -> There are + danh từ đếm được số nhiều
    -> số nhiều của danh từ có đuôi -f là thành đuôi elves

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới