– Cấu trúc: + Khẳng định: S + has/have + V3 + O. + Phủ định: S + has/have + not + V3 + O. + Nghi vấn: Has/Have + S + V3 + O?
– Dấu hiệu nhận biết: + just = recently = lately: gần đây, vừa mới + already: rồi + before: trước đây + ever: đã từng + never: chưa từng, không bao giờ + yet: chưa + for + khoảng thời gian: trong khoảng + since + mốc thời gian: từ khi + so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ + in/for/during/over + the past/last + thời gian: trong …. qua.
+ Khẳng định: S + has/have + V3 + O.
+ Phủ định: S + has/have + not + V3 + O.
+ Nghi vấn: Has/Have + S + V3 + O?
+ just = recently = lately: gần đây, vừa mới
+ already: rồi
+ before: trước đây
+ ever: đã từng
+ never: chưa từng, không bao giờ
+ yet: chưa
+ for + khoảng thời gian: trong khoảng
+ since + mốc thời gian: từ khi
+ so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
+ in/for/during/over + the past/last + thời gian: trong …. qua.