2.What .(the cars/look) like in 20 years ? 3. .. (robots /replace) humans ? 4. Where .. (you /be)in 2014 5.When

2.What .(the cars/look) like in 20 years ? 3. .. (robots /replace) humans ? 4. Where .. (you /be)in 2014 5.When . (humans / five)on or thẻ planets ? 6 (house/be)more Evian mentally friend in the future ? 7. computers/take)or the work ? 8How (fashion/change)? 9He thinks his father (buy)a new car. 10 They (not read)that story ?

1 bình luận về “2.What .(the cars/look) like in 20 years ? 3. .. (robots /replace) humans ? 4. Where .. (you /be)in 2014 5.When”

  1. 2 : What will the cars look like in 20 years? (Xe hơi sẽ trông như thế nào trong 20 năm nữa?)
    —> Giải thích : Trong câu này, “will” là động từ hiện tại đơn, “cars” là chủ ngữ, “look” là động từ nguyên mẫu và “like” là giới từ.
    3 : Will robots replace humans? (Liệu rô-bốt có thay thế con người?)
    —> Trong câu này, “will” là động từ hiện tại đơn, “robots” là chủ ngữ và “replace” là động từ nối tiếp trong câu.
    4:  I was (or “you were”) in [a specific location] in 2014. (Tôi đã ở (hoặc “bạn đã ở”) tại [một địa điểm cụ thể] vào năm 2014.)
    —> Với câu hỏi này, cần phải sử dụng động từ quá khứ đơn (“was” hoặc “were”) để chỉ vị trí của người được hỏi vào một thời điểm xác định trong quá khứ, và cũng cần chỉ ra địa điểm cụ thể mà người được hỏi đã ở.
    5 : When will humans live on other planets? (Khi nào con người sẽ sống trên các hành tinh khác?)
    —> Ở đây, “will” là động từ hiện tại đơn, “humans” là chủ ngữ, và “live” là động từ trong câu.
    6 : Will there be more environmentally friendly houses in the future? (Trong tương lai, có nhiều nhà thân thiện với môi trường hơn không?)
    —> Ở đây, “will” là động từ hiện tại đơn, “houses” là chủ ngữ và “be” là động từ trong câu.
    7 :Will computers take over the work? (Máy tính sẽ thay thế công việc của con người?)
    —> Ở đây, “will” là động từ hiện tại đơn, “computers” là chủ ngữ và “take over” là động từ trong câu.
    8:How will fashion change? (Thời trang sẽ thay đổi như thế nào?)
    —>Ở đây, “will” là động từ hiện tại đơn, “fashion” là chủ ngữ và “change” là động từ trong câu.
    9 :He thinks his father will buy a new car. (Anh ấy nghĩ rằng bố của anh ấy sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
    —>Ở đây, “thinks” là động từ hiện tại đơn, “his father” là chủ ngữ, “will buy” là động từ trong câu và “a new car” là tân ngữ.
    10.Did they not read that story? (Họ không đọc câu chuyện đó?)
    —>Ở đây, “did” là động từ khẳng định trong quá khứ, “they” là chủ ngữ, “not read” là dạng phủ định của động từ “read”, và “that story” là tân ngữ.
    @Naized

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới