38. Pack /lunch/lunch box/instead/ plastic bag.=. 39. Turn off / light / when / not use .=.. 40. Turn off / tap/when/ brush /

38. Pack /lunch/lunch box/instead/ plastic bag.=.
39. Turn off / light / when / not use .=..
40. Turn off / tap/when/ brush / teeth.=.

2 bình luận về “38. Pack /lunch/lunch box/instead/ plastic bag.=. 39. Turn off / light / when / not use .=.. 40. Turn off / tap/when/ brush /”

  1. Giải đáp + Giải thích bước giải:
    38. Pack your lunch in a lunch box instead of a plastic bag
    → pack sth in sth: gói cái gì trong cái gì
    → instead of (ph.v): thay thế
    → Gói bữa trưa của bạn trong hộp ăn trưa thay vì túi ni lon
    39. Turn off lights when not in use
    → Turn off (ph.v): tắt
    → Tắt đèn khi không sử dụng
    40. Turn off the tap when you brush your teeth
    → brush your teeth: đánh răng
    → Tắt vòi khi bạn đánh răng

    Trả lời
  2. 38. Pack your lunch in a lunch box instead of a plastic bag.
    – Tạm dịch: Gói bữa trưa của bạn trong hộp ăn trưa thay vì túi ni lon.
    – pack sth in sth: gói cái gì trong cái gì
    – “a” đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm
    – instead of (phr. v) thay thế.
    39. Turn off lights when not in use.
    – Tạm dịch: Tắt đèn khi không sử dụng.
    – lights (Ns/es) những chiếc bóng đèn
    40. Turn off the tap when you brush your teeth.
    – Tạm dịch: Tắt vòi khi bạn đánh răng
    – Hiện tại đơn: S + (Vs/es) 
    – Tính từ sở hữu + danh từ: của

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới