cho mk xin mẫu câu của while và when với ak

cho mk xin mẫu câu của while và when với ak

1 bình luận về “cho mk xin mẫu câu của while và when với ak”

    1. “While” (trong khi):
    • While I was studying for my exam, my phone rang. (Trong khi tôi đang học cho kỳ thi, điện thoại của tôi reo).
    • While she was cooking dinner, the power went out. (Trong khi cô ấy đang nấu bữa tối, điện bị mất).
    1. “When” (khi):
    • When I finish work today, I’m going to the gym. (Khi tôi kết thúc công việc hôm nay, tôi sẽ đến phòng tập thể dục).
    • When we arrived at the party, there were already a lot of people there. (Khi chúng tôi đến tiệc, đã có rất nhiều người ở đó rồi).

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới