chọn từ có phát âm khác 8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea 9. A. pare

chọn từ có phát âm khác
8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea
9. A. parent B. reindeer C. upstairs D. careful
10. A. careless B. downstairs C. armchair D. fearful
11. A. square B. badminton C. grandfather D. match
12. A. idea B. reason C. feature D. teacher

2 bình luận về “chọn từ có phát âm khác 8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea 9. A. pare”

  1. $Đáp$ $án$ + $giải$ $thích$:
    8. A. Fairy (âm /eə/ còn lại âm /ɪə/)
    9. B. Reindeer (âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    10. D. Fearful (âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    11. A. Square (âm /eə/ còn lại âm /æ/)
    12. A. Idea (âm /ɪə/ còn lại âm /i:/)
    $\boxed{\color{red}{\text{#nguyennhi2766}}}$

    Trả lời
  2. 8. A (âm /eə/ còn lại /ɪə/)
    9. B (âm /ɪə/ còn lại /eə/)
    10. D (âm /ɪə/ còn lại /eə/)
    11. A (âm /eə/ còn lại /æ/)
    12. A (âm /ɪə/ còn lại /i:/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới