Complete this table V-infinitive Past tense Meaning V-infinitive Past tense Meaning – go – send – work – speak – re

Complete this table V-infinitive Past tense Meaning V-infinitive Past tense Meaning – go – send – work – speak – repair – make – swim – invite – run – introduce – receive – drink – dislike – draw – watch – play – show – learn – write – study – buy – do – have – compete – visit – sing

2 bình luận về “Complete this table V-infinitive Past tense Meaning V-infinitive Past tense Meaning – go – send – work – speak – re”

  1. 1. go –> went : đi 
    2. send –> sent: gửi 
    3. work –> worked: làm việc 
    4. speak – spoke: nói 
    5. repair –> repaired: sửa chữa
    6. make –> made: làm (tạo ra)
    7. swim –> swam: bơi  
    8. invite –> invited: mời 
    9. run –> ran: chạy 
    10. introduce –> introduced: giới thiệu 
    11. receive –> received: nhận
    12. drink –> drank: uống 
    13. dislike –> disliked: không thích 
    14. draw –> drew: vẽ 
    15. watch –> watched : xem
    16. play –> played: chơi 
    17. show –> showed: đưa cho xem, cho thấy
    18. learn –> learnt/leanred: học 
    19. write –> wrote: viết 
    20. study –> studied: học 
    21. buy –> bought: mua 
    22. do –> did: làm 
    23. have/has –> had: có 
    24. compete –> competed: hoàn thành 
    25. visit –> visited: thăm
    26. sing –> sang: hát 
    #STMIN

    Trả lời
  2. go → went: đi
    send → sent: gửi
    work → worked: làm việc
    speak → spoke: nói
    repair → repaired: sửa chữa, chuẩn bị
    make → made: làm
    swim → swam: bơi
    invite → invited: mời
    run → ran: chạy
    introduce → introduced: giới thiệu
    receive → received: nhận
    drink → drank: uống
    dislike → disliked: không thích
    draw → drew: vẽ
    watch → watched: xem
    play → played: chơi
    show → showed: chiếu
    learn → learnt: học
    write → wrote: viết
    study → studied: học
    buy → bought: mua
    do → did: làm
    have → had: có
    complete → completed: hoàn thành
    visit → visited: thăm
    sing → sang: hát
    ________________________________________
    Động từ theo quy tắc khi chuyển sang quá khứ đơn: thêm ed
    Động từ bất quy tắc khi chuyển sang quá khứ đơn xem ở bảng V bất quy tắc
    Những từ kết thúc bằng y thì chuyển y thành i rồi thêm ed
    Những từ kết thúc bằng e thì chỉ cần thêm d
    @_@ngmean

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới