Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh công thức của các thì trong tiếng anh 14/09/2024 công thức của các thì trong tiếng anh
Thì quá khứ đơn (+) S + V-ed +… (-) S + did + not + V. (?) Did + S + V? “To be”: was/were Thì hiện tại đơn (+) S + V(s/ es). (-) S + do not/does not + V. (?) Do/does/to be + S + V? “To be”: am/ is/ are Thì hiện tại tiếp diễn (+) S + is/am/are + Ving. (-) S + is/am/are not + Ving. (?) Is/Am/Are + S + Ving ? Thì hiện tại hoàn thành (+) S + have/has been + Ving. (-) S + have/has not been + Ving. (?) Have/Has + S + been + Ving? Thì tương lai đơn (+) S + will/shall + V. (-) S + will/shall not + V. (?) Will/Shall + S + V? đây nha nếu còn thiếu thì j thì bn cứ bảo mik:33 Trả lời
Cấu trúc thì Hiện tại đơn + Với động từ thường : Khẳng định (+) : S + Vnt / Vs,es Phủ định (-) : S + donot ( don’t ) / doesnot ( doesn’t ) Nghi vấn (?) : Do / Does + S + Vnt ? Yes , S + do/does No , S + don’t / doesn’t + Với tobe : Khẳng định(+) : S + am/is/are + O. Phủ định(-) : S + am/is/are not + O. Nghi vấn (?): Am/is/are + S + O? Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn : Khẳng định (+) :S + am/ is/ are + V-ing Phủ định (-) :S + am/ is/ are + not + V-ing Nghi vấn (?)Am/ Is/ Are + S + V-ing ? Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành : Khẳng định (+): S + have/ has + Past participle (V3) + O. Phủ định(-): S + have/ has + NOT+ Past participle (V3) + O. Nghi vấn(?) : Have/ has +S+ Past participle (V3) + O? Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn : Khẳng định(+): S has/have + been + V_ing + O Phủ định(-) : S+ hasn’t/ haven’t+ been+ V-ing + O Nghi vấn(?): Has/have+ S+ been+ V-ing + O? Cấu trúc thì Qúa khứ đơn : + Với Vthường : Câu khẳng định: S + Ved/ V2 + O Câu phủ định : S + did not ( didn’t) + Vnt + O Câu nghi vấn : (Từ để hỏi) + Did + S +Vnt ? + Với tobe : Khẳng định(+): S + V(past)+ O Phủ định(-): S + DID+ NOT + Vnt + O Nghi vấn(? ): DID + S+ Vnt+ O ? Cấu trúc thì Qúa khứ tiếp diễn : Khẳng định (+): S + was/were + V_ing + O Phủ định(-): S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O Nghi vấn(?) : Was/Were + S+ V-ing + O? Cấu trúc Thì quá khứ hoàn thành : Khẳng định(+): S + had + V3/ED + O Phủ định(-) : S + had+ not + V3/ED + O Nghi vấn(?) : Had +S + V3/ED + O ? Cấu trúc thì Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn : Khẳng định(+): S + had + been + V-ing + O Phủ định(-): S + had+ not + been + V-ing Nghi vấn(?): Had + S + been + V-ing? Cấu trúc thì Tương lai đơn : Khẳng định(+) : S + shall/will + Vnt+ O Phủ định(-) : S + shall/will + not + Vnt + O Nghi vấn(? ) : Shall/will + S + Vnt + O? Cấu trúc Thì Tương lai tiếp diễn : Khẳng định(+) : S + shall/will + be + V-ing+ O Phủ định(-): S + shall/will + not + be + V-ing Nghi vấn(?) : Shall/Will + S + be + V-ing? Cấu trúc thì Tương lai hoàn thành : Khẳng định(+): S + shall/will + have + V3/ED Phủ định(-): S + shall/will + not + have + V3/ED Nghi vấn(?): Shall/Wil l+ S + have + V3/ED? Cấu trúc thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn : Khẳng định(+): S + shall/will + have been + V-ing + O Phủ định(-): S + shall/will not/ won’t + have + been + V-ing Nghi vấn(?) : Shall/Will + S+ have been + V-ing + O? #anhanh Trả lời
2 bình luận về “công thức của các thì trong tiếng anh”