cứuuuuu 1. she (go) …………………. there last week. 2. (he/be) ………………………. a good student? 3. where

cứuuuuu
1. she (go) …………………. there last week.
2. (he/be) ………………………. a good student?
3. where (your mother/work)………………………… now?
4. they (not/meet) …………………….us yesterday.
5. how (she/come) ………………… here?
ai trl đúng thì cho 5 sao và 1 lời cảm ơnn

2 bình luận về “cứuuuuu 1. she (go) …………………. there last week. 2. (he/be) ………………………. a good student? 3. where”

  1. -N-
    1. went
    => Thì QKĐ:
    – Dấu hiệu : last week
    – Cấu trúc câu KĐ: S + V2/ed + …
    2. Is he
    => Thì HTĐ:
    – Cấu trúc câu hỏi với tobe : Tobe + S + N/adj + … ?
    3. is your mother working
    => Thì HTTD:
    –  Dấu hiệu : now
    – Cấu trúc câu Wh-question : Wh-word + tobe + S + V-ing + … ?
    4. didn’t meet
    => Thì QKĐ:
    – Dấu hiệu : yesterday
    – Cấu trúc câu PĐ: S + did not + Vinf + …
    5. does she come
    => Thì HTĐ: 
    – Cấu trúc câu Wh-question : Wh-word + do/does + S + Vinf + … ?

    Trả lời
  2. 1 went (DHNB : Last week -> QKĐ)
    2 Is he 
    3 is your mother working (DHNB : Now -> HTTD)
    – HTTD : S + am/is/are + V-ing + …
    – Chủ ngữ “your mother” số ít + is
    4 didn’t meet (DHNB : Yesterday -> QKĐ)
    5 does she come
    _____________________________
    $\bullet$ Cấu trúc câu thì quá khứ đơn : 
    + Động từ thường
    @ (+) S + Ved / V2 + …
    @ (-) S + did + not + V-inf 
    @ (?) Did + S + V-inf + … ?
    – Nếu động từ hợp quy tắc -> Thêm “ed”
    – Nếu động từ bất quy tắc -> Tra cột 2 bảng động từ bất quy tắc
    + Động từ tobe
    @ (+) S + was/were + N/adj + …
    @ (-) S + was/were + not + N/adj + … 
    @ (?) Was/Were + S + N/adj + …?
    – Chủ ngữ I/He/She/It/N số ít + was
    – Chủ ngữ You/We/they/N số nhiều + were
    $\bullet$ Cấu trúc câu thì hiện tại đơn : 
    + Động từ thường
    @ (+) S + V-inf / Vs / Ves + …
    @ (-) S + do/does + not + V-inf + …
    @ (?) Do/Does + S + V-inf + … ?
    + Động từ tobe
    @ (+) S + am/is/are + N/adj + …
    @ (-) S + am/is/are + not + N/adj + …
    @ (?) Am/Is/Are + S + N/adj + … ?
    – Chủ ngữ I + V-inf | do | am
    – Chủ ngữ He/She/It/N số ít + Vs / Ves | does | is
    – Chủ ngữ You/We/They/N số nhiều + V-inf / do / are
    \text{@ TheFallen

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới