Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ của collect

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ của collect

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ của collect”

  1. Danh từ (n):
    – collector: nhà sưu tầm, người thu gom
    – collection: bộ sưu tập
    – collectorate: sưu tầm
    Động từ (v):
    – collect: sưu tầm, thu thập
    Tính từ (adj):
    – collected: thu thập
    Trạng từ:
    – collectively: chung
    – collectedly: sưu tầm
    Tính từ (adj) & (or) Danh từ (n):
    – collective: tập thể
    – collectible: sưu tầm được
    – collectable: có thể sưu tầm

    Trả lời
  2. Danh từ: collection (n): bộ sưu tập
                   collector (n): nhà sưu tầm
    Động từ: collect
    Tính từ: collective (adj): tập thể
    Trạng từ: collectively

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới