đặt câu với từ proud, frightend, embarrassed, excited, confide, annoyed

đặt câu với từ
proud,
frightend,
embarrassed,
excited,
confide,
annoyed

1 bình luận về “đặt câu với từ proud, frightend, embarrassed, excited, confide, annoyed”

  1. * Proud : Hãnh diện, tự hào
          => Your parents are very proud of you.
       Dịch: Cha mẹ của bạn rất tự hào về bạn.
    * Frightened : Sợ hãi
          => Mai looks so frightened!
        Dịch: Trông Mai sợ quá!
    * Embarrassed : Xấu hổ/ Lúng túng
          => He was so embarrassed and didn’t know what to do.
        Dịch: Anh ấy rất xấu hổ và không biết phải làm gì.
    * Excited : Gây kích thích/ Thích thú
           => Games that make children excited.
        Dịch: Những trò chơi khiến trẻ thích thú.
    * Confide : Tâm sự
           => Looks like she has a confide.
        Dịch: Hình như cô ấy có tâm sự.
    * Annoyed : Bực mình/ Bức xúc
           => She is very annoyed with her son.
        Dịch: Bà rất bức xúc với con trai của mình.
    Học tốt!
    @Shiruu

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới