Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh đặt câu với từ proud, frightend, embarrassed, excited, confide, annoyed 11/11/2024 đặt câu với từ proud, frightend, embarrassed, excited, confide, annoyed
* Proud : Hãnh diện, tự hào => Your parents are very proud of you. Dịch: Cha mẹ của bạn rất tự hào về bạn. * Frightened : Sợ hãi => Mai looks so frightened! Dịch: Trông Mai sợ quá! * Embarrassed : Xấu hổ/ Lúng túng => He was so embarrassed and didn’t know what to do. Dịch: Anh ấy rất xấu hổ và không biết phải làm gì. * Excited : Gây kích thích/ Thích thú => Games that make children excited. Dịch: Những trò chơi khiến trẻ thích thú. * Confide : Tâm sự => Looks like she has a confide. Dịch: Hình như cô ấy có tâm sự. * Annoyed : Bực mình/ Bức xúc => She is very annoyed with her son. Dịch: Bà rất bức xúc với con trai của mình. Học tốt! @Shiruu Trả lời
1 bình luận về “đặt câu với từ proud, frightend, embarrassed, excited, confide, annoyed”