Đề : tìm từ khác nghĩa 1. A. hockey B. cricket C. tennis D. palace 2. A. tasty B. delicious C. sunny D. good 3. A. her B. you

Đề : tìm từ khác nghĩa 1. A. hockey B. cricket C. tennis D. palace
2. A. tasty B. delicious C. sunny D. good
3. A. her B. yours C. ours D. theirs
4. A. France B. Merlion C. Brazil D. the U.S.A
5. A. Thailand B. Cambodia C. Indonesia D. England

2 bình luận về “Đề : tìm từ khác nghĩa 1. A. hockey B. cricket C. tennis D. palace 2. A. tasty B. delicious C. sunny D. good 3. A. her B. you”

  1. 1. A. hockey B. cricket C. tennis D. palace
    ↔ Chọn D. Palace
    – tất cả các từ chỉ môn thể thao còn từ palace là chỉ dinh thự
    2. A. tasty B. delicious C. sunny D. good
    ↔ Chọn C sunny
    – vì tất cả các từ chỉ ăn uông riêng từ sunny là thời tiết
    3. A. her B. yours C. ours D. theirs
    ↔ Chọn A her
    ↔ từ her không thêm s
    4. A.France B. Merlion C. Brazil D. the U.S.A
    ↔ Chọn B Merlion
    – Vì: Merlion là con vật còn tất cả đang chỉ về nước
    5. A. Thailand B. Cambodia C. Indonesia D. England
    Các từ đều là tên của các quốc gia
    @Ac
     

    Trả lời
  2. 1. D ( palace chỉ địa điểm còn lại chỉ môn thể thao )
    2. C ( sunny chỉ thời tiết còn lại chỉ tính chất của món ăn )
    3. A ( her là TTSH còn lại là ĐTSH )
    4. B ( merlion chỉ con vật còn lại là tên các quốc gia )
    5. Các từ đều là tên của các quốc gia

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới