Ex.2. Choose the word with different stress. 1. A. career B. racket C. regard D. perform 2. A. marathon B. equipment C. fant

Ex.2. Choose the word with different stress.
1. A. career B. racket C. regard D. perform
2. A. marathon B. equipment C. fantastic D. exhausted
3. A. schedule B. newsreader C. announce D. instrument
4. A. educate B. audience C. character D. entertain
5. A. athletics B. athlete C. animated D. capital
6. A. karate B. facility C. hilarious D. exiting
7. A. journey B. common C. palace D. award
8. A. pollution B. continent C. Africa D. musical
9. A. cartoon B. badminton C. grandfather D. gripping
10.A. informative B. documentary C. information D. education
11.A. equipment B. energetic C. athletics D. remote
12.A. postcard B. symbol C. continent D. impressive
13.A. terrible B. television C. channel D. comedian
14. A. producer B. audience C. director D. compete
15. A. entertainment B. instrument C. programme D. famous
Help. Vote 5 sao +cam on+ctlhn

1 bình luận về “Ex.2. Choose the word with different stress. 1. A. career B. racket C. regard D. perform 2. A. marathon B. equipment C. fant”

  1. 1. B (đáp án: nhấn âm đầu, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    2. A (đáp án: nhấn âm đầu, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    3. C (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm đầu)
    4. D (đáp án: nhấn âm thứ 3, còn lại: nhấn âm đầu)
    5. B (đáp án: nhấn âm đầu, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    6. A (đáp án: nhấn âm đầu, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    7. D (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm đầu)
    8. A (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm đầu)
    9. A (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm đầu)
    10. A (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm thứ 3)
    11. B (đáp án: nhấn âm thứ 3, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    12. D (đáp án: nhấn âm thứ 2, còn lại: nhấn âm đầu)
    14. B (đáp án: nhấn âm đầu, còn lại: nhấn âm thứ 2)
    15. A (đáp án: nhấn âm thứ 3, còn lại: nhấn âm đầu)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới