I. Pronunciation: Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. theater B. through C. ther

I. Pronunciation: Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. theater B. through C. there D. three
2. A. brother B. breath C. either D. clothes
3. A. favorite B. animal C. channel D. programme
4. A. studio B. documentary C. cute D. industry
5. A. prize B. excite C. capital D. design
6. A. designed B. received C. cycled D. rewarded
7. A. tomorrow B. tower C. crowd D. around
8. A. crowd B. cow C. snow D. shower
9. A. house B. colour C. blouse D. housework
10. A. cow B. slow C. window D. know
11. A. play B. island C. train D. paint
12. A. can B. jam C. sand D. Smart
13. A. schedule B. contest C. racket D. every
14. A. yesterday B. send C. destination D. exciting
15. A. karate B. exhausted C. equipment D. pedal

2 bình luận về “I. Pronunciation: Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. theater B. through C. ther”

  1. 1. C
    -> Các từ khác có phát âm là /θ/, từ there phát âm là /ð/.
    2. B
    -> Các từ khác phát âm là /ð/, từ breath phát âm là /θ/.
    3. A
    -> Các từ khác phát âm là /a/, từ favourite phát âm là /eɪ/.
    4. D
    -> Các từ khác có phát âm là /u:/, từ industry phát âm là /ə/.
    5. C
    -> Các từ khác có phát âm là /aɪ/, từ capital có phát âm là /ɪ/.
    6. D
    -> Các từ khác có phát âm là /d/, từ rewarded phát âm là /id/..
    7. A
    -> Các từ khác có phát âm là /a/, từ tomorrow phát âm là /ə/.
    8. C
    -> Các từ khác có phát âm là /a/, từ snow phát âm là /əʊ/.
    9. B
    -> Các từ khác có phát âm là /əʊ/, từ colour phát âm là /ʌ/.
    10. A
    -> Các từ khác phát âm là /əu/, từ cow phát âm là /əʊ/.
    11. B
    -> Các từ khác có phát âm là /eɪ/, từ island phát âm là /ə/.
    12. D
    -> Các từ khác có phát âm là /æ/, từ smart phát âm là /a:/.
    13. C
    -> Các từ khác có phát âm là /e/, từ racket phát âm là /æ/.
    14. D
    -> Các từ khác có phát âm là /e/, từ exciting phát âm là /ɪ/.
    15. D
    -> Các từ khác có phát âm là /ɪ/, từ pedal phát âm là /e/.

    Trả lời
  2. 1. C
    -> Âm /ð/ còn lại âm /θ/
    2. B
    -> Âm /θ/ còn lại âm /ð/
    3. A
    -> Âm /eɪ/ còn lại âm /æ/
    4. D
    -> Âm /ʌ/ còn lại âm /ju:/
    5. C
    -> Âm /ɪ/ còn lại âm /aɪ/
    6. D
    -> Âm /id/ còn lại âm /d/
    7. A
    -> Âm /ə/ còn lại âm /aʊ/
    8. C
    -> Âm /əʊ/ còn lại âm /aʊ/
    9. B
    -> Âm /ə/ còn lại âm /aʊ/
    10. A
    -> Âm /aʊ/ còn lại âm /əʊ/
    11. B
    -> Âm /ə/ còn lại âm /eɪ/
    12. D
    -> Âm /a:/ còn lại âm /æ/
    13. C
    -> Âm /æ/ còn lại âm /e/
    14. D
    -> Âm /ɪ/ còn lại âm /e/
    15. D
    -> Âm /e/ còn lại âm /ɪ/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới