II. Choose a word that has different stressed syllable from others.( Chọn một từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với những

II. Choose a word that has different stressed syllable from others.( Chọn một từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với những từ còn lại )
-Danh từ và tính từ cs 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu
-Động từ thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
– Danh từ là từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị.
– Tính từ mô tả
Là các tính từ được dùng để mô tả màu sắc, kích cỡ, chất lượng, tính chất, tính cách, chất liệu, mục đích, nguồn gốc… của người hoặc vật.
– Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động, trạng thái
1. A. robot B. villa C.city D. mistake
2. A. outside B. under C. below D. behind
3. A. picture B. robot C. bedroom D. alike
4. A. kitchen B. arrive C. housework D. palace
5. A. palace B. village C. maintain D. mountain
6. A. smartphone B. flower C. never D. believe
7. A. water B. idea C. action D. future
8. A. machine B. ocean C. column D. village
9. A. repeat B. surround C. believe D. happen
10. A. classmate B. tonight C. future D. mobile
11. A. discuss B. receive C. contact D. suggest
12. A. housework B. correct C. planet D. solar
13. A. kitchen B. little C. today D. travel
14. A. hotel B. bedroom C. picture D. dishwasher
15. A. window B. police C. village D. mountains
16. A. music B. singer C. poster D. invite
17. A. river B. mountain C. enjoy D. water
18. A. machine B. cooker C. smartphone D. robot
19. A. teacher B. parent C. children D. agree
20. A. teacher B. begin C. careful D. careless
Đánh dấu trọng âm cho e nữa nhé, cảm ơn mn nhìu !!!!

2 bình luận về “II. Choose a word that has different stressed syllable from others.( Chọn một từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với những”

  1. 1. D âm 2, còn lại âm 1
    2. B âm 1, còn lại âm 2
    3. D âm 2, còn lại âm 1
    4. B âm 2, còn lại âm 1
    5. C âm 2, còn lại âm 1
    6. D âm 2, còn lại âm 1
    7. B âm 2, còn lại âm 1
    8. A âm 2, còn lại âm 1
    9. D âm 1, còn lại âm 2
    10. B âm 2, còn lại âm 1
    11. C âm 1, còn lại âm 2
    12. B âm 2, còn lại âm 1
    13. C âm 2, còn lại âm 1
    14. A âm 2, còn lại âm 1
    15. B âm 2, còn lại âm 1
    16. D âm 2, còn lại âm 1
    17. C âm 2, còn lại âm 1
    18. A âm 2, còn lại âm 1
    19. D âm 2, còn lại âm 1
    20. B âm 2, còn lại âm 1

    Trả lời
  2. Giải đáp:
    1. D.
    @ mistake nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    2. B.
    @ under nhấn trọng âm 1 còn lại âm 2
    3. D.
    @ alike nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    4. B.
    @ arrive nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    5. C.
    @ village nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    6. D.
    @ believe nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    7. B.
    @ idea nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    8. A.
    @ machine nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    9. D.
    @ happen nhấn trọng âm 1 còn lại âm 2
    10. B.
    @ tonight nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    11. C.
    @ contact nhấn trọng âm 1 còn lại âm 2
    12. B.
    @ correct nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    13. C.
    @ today nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    14. A.
    @ hotel nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    15. B.
    @ police nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    16. D.
    @ invite nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    17. C.
    @ enjoy nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    18. A.
    @ machine nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    19. D.
    @ agree nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1
    20. B.
    @ begin nhấn trọng âm 2 còn lại âm 1

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới