II. Complete the sentence with the words in the box ( you may change the word form) Check up eat fix

II. Complete the sentence with the words in the box ( you may change the word form)
Check up eat fix forget not have not iron polish recieve speak tidy.
`1` Nguyet had her teeth _________ at the hospital
`2`. I felt a lot better after the dentis ________ my tooth.
`3`. Linh has a toothache because she _________ a lot of candies before going to bed.
`4`. Tim _________ to brush his teeth yesterday.
`5`. My sister _______ three letters from her pen palss two days ago.
`6`. I ________ a health examination last year.
`7`. Viet ____ his clothes.
`8`. We _________ to the headmaster yesterday evening.
`9`. I ___________ these cothes yesterday but they are very dirty now.
`10`. The students _________ their classrooms last Sunday.
*Điền từ thôi cũng được, không cần giải thích hay cấu trúc,vv…… đâu*
*Mong được giúp đỡ `-.`*
*Cần tăng điểm thì nói nhé*

1 bình luận về “II. Complete the sentence with the words in the box ( you may change the word form) Check up eat fix”

  1. 1. check up
    Teeth check up : Khám răng
    2. fixed 
    3. eats
    She là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên ta chia động từ eat thành eats
    4. forgot 
    Yesterday – dấu hiệu thì QKD 
    (+) S + Ved/PI
    5. received
    Ago – dấu hiệu thì QKD
    (+) S + Ved/PI 
    6. didn’t have
    Last year – dấu hiệu thì QKD
    (-) S+didn’t….
    7. doesn’t iron
    Viet là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên ta dùng “doesn’t”
    8. spoke
    Yesterday – dấu hiệu thì QKD 
    (+) S + Ved/PI
    9. polished
    Yesterday – dấu hiệu thì QKD 
    (+) S + Ved/PI
    10. tidied 
    “last Sunday” dấu hiệu thì QKD 
    (+) S + Ved/PI 
    #xin 5 sao và câu trả lời hay nhất

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới