Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Liệt kê 20 tính từ bằng tiếng anh 08/07/2023 Liệt kê 20 tính từ bằng tiếng anh
1. Funny /ˈfʌn.i/ : Hài hướcEx: The crown is funny –> Chú hề thật hài hước 2. New /nuː/ : MớiEx: I have bought a new bike –> Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mới 3. Old /oʊld/ : Cũ/ GiàEx: An old man –> Một người đàn ông già/ lớn tuổi 4. Young /jʌŋ/: TrẻEx: She is 30 years old but she looks so young–> Cô ấy đã 30 tuổi nhưng nhìn rất trẻ. 5. Short /∫ɔ:t/: Ngắn/ thấpEx: A short distance between the two houses –> Khoảng cách ngắn giữa hai ngôi nhà 6. Thin /θin/ : Mảnh khảnh/ Gầy/ MỏngEx: My sister is short and thin –> Em gái tôi vừa thấp vừa gầy 7. Long /lɑːŋ/ : DàiEx: My mom has long hair –> Mẹ tôi có mái tóc dài 8. Fast /fɑ:st/ : NhanhEx: Ferrari is a fast car –> Dòng xe Ferrari chạy rất nhanh 9. Slow /sləʊ/ : ChậmEx: The turtle run very slow–> Con rùa chạy rất chậm 10. Cold /kəʊld/: LạnhEx: It is usally cold when snow falling –> Trời thường rất lạnh khi tuyết rơi 11. Hot /hɒt/ : NóngEx: The weather is hot in summer –> Thời tiết thì nóng vào mùa hè 12. Cheap /t∫i:p/ : RẻEx: This pen is very cheap –> Cái bút này rất rẻ 13. Expensive /ik’spensiv/ : ĐắtEx: His Chanel coat is extremely expensive –> Cái áo khoác hiệu Chanel của anh ấy rất đắt 14. Good /ɡʊd/ : TốtEx: He is a good boy –> cậu ấy là một đứa bé ngoan 15. Bad /bæd/ : XấuEx: Bad weather –> Thời tiết xấu 16. Hard /hɑːrd/ : Khó/ chăm chỉ/ cứngEx: He studies very hard –> Anh ấy học hành rất chăm chỉ 17. Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ : KhóEx: This question is difficult to understand –> Câu hỏi này thật khó hiểu 18. Easy /ˈiː.zi/ : DễEx: This exercise is very easy –> Bài tập này rất dễ 19. Noisy /ˈnɔɪ.zi/ : Ồn àoEx: They are so noisy –> Họ ồn ào quá 20. Quiet /ˈnɔɪ.zi/ : Yên tĩnh/ yên lặngEx: Please be quiet! –> Làm ơn giữ yên lặng 21. Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ : đẹpEx: She has a beautiful dress –> Cô ấy có một chiếc váy đẹp 22. Pretty /ˈprɪt̬.i/ : xinh đẹpEx: My sister is a pretty girl –> Em gái tôi là một cô gái xinh đẹp 23. Ugly /ˈʌɡ.li/ : Xấu xíEx: He’s a really ugly dog –> Nó thực sự là một con chó xấu xí 24. Happy /ˈhæp.i/ : Vui vẻ, hạnh phúcEx: She looks so happy–> Cô ấy nhìn rất hạnh phúc 25. Sad /sæd/ : BuồnEx: That is such a sad film –> Đó thật là một bộ phim buồn hoidap247## Trả lời
1. Rich: giàu 2. Poor: nghèo 3. Smart: lịch sự 4. Funny: hài hước 5. Fast: nhanh 6. Slow: chậm 7. Delicious: ngon miệng 8. Bright: sáng 9. Dark: tối 10. Thick: dày 11. Thin: mảnh khảnh 12. Tall: cao 13. Short: thấp 14. Beautiful: đẹp đẽ 15. Hard-working: chăm chỉ 16. Different: khác biệt 17. Similar: tương tự 18. Full: đầy 19. Empty: rỗng 20. Dirty: bẩn Xin hay nhất Trả lời
Ex: The crown is funny –> Chú hề thật hài hước
Ex: I have bought a new bike –> Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mới
Ex: An old man –> Một người đàn ông già/ lớn tuổi
Ex: She is 30 years old but she looks so young–> Cô ấy đã 30 tuổi nhưng nhìn rất trẻ.
Ex: A short distance between the two houses –> Khoảng cách ngắn giữa hai ngôi nhà
Ex: My sister is short and thin –> Em gái tôi vừa thấp vừa gầy
Ex: My mom has long hair –> Mẹ tôi có mái tóc dài
Ex: Ferrari is a fast car –> Dòng xe Ferrari chạy rất nhanh
Ex: The turtle run very slow–> Con rùa chạy rất chậm
Ex: It is usally cold when snow falling –> Trời thường rất lạnh khi tuyết rơi
Ex: The weather is hot in summer –> Thời tiết thì nóng vào mùa hè
Ex: This pen is very cheap –> Cái bút này rất rẻ
Ex: His Chanel coat is extremely expensive –> Cái áo khoác hiệu Chanel của anh ấy rất đắt
Ex: He is a good boy –> cậu ấy là một đứa bé ngoan
Ex: Bad weather –> Thời tiết xấu
Ex: He studies very hard –> Anh ấy học hành rất chăm chỉ
Ex: This question is difficult to understand –> Câu hỏi này thật khó hiểu
Ex: This exercise is very easy –> Bài tập này rất dễ
Ex: They are so noisy –> Họ ồn ào quá
Ex: Please be quiet! –> Làm ơn giữ yên lặng
Ex: She has a beautiful dress –> Cô ấy có một chiếc váy đẹp
Ex: My sister is a pretty girl –> Em gái tôi là một cô gái xinh đẹp
Ex: He’s a really ugly dog –> Nó thực sự là một con chó xấu xí
Ex: She looks so happy–> Cô ấy nhìn rất hạnh phúc
Ex: That is such a sad film –> Đó thật là một bộ phim buồn