Nhấn trọng âm 1. activity 2. boarding school 3. classmate 4. compass 5. favourite 6. help 7. greenhouse 8. equipment 9. exci

Nhấn trọng âm
1. activity
2. boarding school
3. classmate
4. compass
5. favourite
6. help
7. greenhouse
8. equipment
9. excited
10. interview
11. judo
12. international
13. knock
14. overseas
15. remember
16. uniform
17. subject
18. shear
* chú ý ghi chữ cần nhớ ra
vd : câu 1. nhấn chữ a

1 bình luận về “Nhấn trọng âm 1. activity 2. boarding school 3. classmate 4. compass 5. favourite 6. help 7. greenhouse 8. equipment 9. exci”

  1. 1. activity nhấn chữ t (âm 2)
    2. boarding nhấn chữ b (âm 1)
    3. classmate nhấn chữ c (âm 1)
    4. compass nhấn chữ c (âm 1)
    5. favorite nhấn chữ f (âm 1)
    6. help ko có trọng âm, chỉ có một âm tiết
    7. greenhouse nhấn chữ g (âm 1)
    8. equipment nhấn chữ q (âm 2)
    9. excited nhấn chữ c (âm 2)
    10. interview nhấn chữ i đầu (âm 1)
    11. judo nhấn chữ j (âm 1)
    12. international nhấn chữ n đầu (âm 3)
    13. knock ko có trọng âm, chỉ có một âm tiết
    14. overseas nhấn chữ s đầu (âm 3)
    15. remember nhấn chữ m đầu (âm 2)
    16. uniform nhấn âm u (âm 1)
    17. subject nhấn âm s (âm 1)
    18. share ko có trọng âm, chỉ có một âm tiết

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới