1)Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại~ 7. A. unfair B. prepare C. nearly

1)Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại~

7. A. unfair

B. prepare

C. nearly

D. airplane

8. A. fairy

B. really

C. volunteer

D. idea

9. A. parent

B. reindeer

C. upstairs

D. careful

10. A. careless

B. downstairs

C. armchair

D. fearful

11. A. square

B. badminton

C. grandfather

D. match

12. A. idea

B. reason

C. feature

D. teacher

13. A. easy

B. lease

C. weak

D. pear D. not

14. A. goggles

B. sport

C. stop

15. A. match

B. machine

C. champion

D. chess.

16. A. fear

B. near

C. really

D. wear

17. A. their

B. hair

C. series

D. there

18. A. spare

D. table

B. play

C. game

19. A. keep

B. cheer

C. meet

D. week

2 bình luận về “1)Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại~ 7. A. unfair B. prepare C. nearly”

  1. Giải đáp:
    7. C. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    8. A. (phát âm /eə/ còn lại âm /ɪə/)
    9. B. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    10. D. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    11. C. (phát âm /eɪ/ còn lại âm /æ/)
    12. A. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /i:/)
    13. D. (phát âm /eə/ còn lại âm /i:/)
    14. B. (phát âm /ɔ:/ còn lại âm /ɒ/)
    15. B. (phát âm /ʃ/ còn lại âm /tʃ/)
    16. D. (phát âm /eə/ còn lại âm /ɪə/)
    17. C. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /eə/)
    18. A. (phát âm /eə/ còn lại âm /eɪ/)
    19. B. (phát âm /ɪə/ còn lại âm /i:/)

    Trả lời
  2. 7. C âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
    8. A âm /eə/, còn lại âm /ɪə/
    9. B âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
    10. D âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
    11. C âm /eɪ/, còn lại âm /æ/
    12. A âm /ɪə/, còn lại âm /i:/
    13. D âm /eə/, còn lại âm /i:/
    14. B âm /ɔ:/, còn lại âm /ɒ/
    15. B âm /ʃ/, còn lại âm /tʃ/
    16. D âm /eə/, còn lại âm /ɪə/
    17. C âm /ɪə/, còn lại âm /eə/
    18. A âm /eə/, còn lại âm /eɪ/
    19. B âm /ɪə/, còn lại âm /i:/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới