Cần gấp lắm ạ???????????? Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest 1.A.natu

Cần gấp lắm ạ????????????

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest

1.A.natural B.solar C.planet D.fact

2.A.window B.show C.grow D.allow

3.A.think B.bath C.clothes D.through

4.A.pollute B.reduce C.reuse D.future

5.A.laundry B.draw C.water D.laugh

6.A.with B.breathe C.they D.truth

7.A.show B.snow C.now D.slow

8.A.care B.share C.prepare D.career

9.A.fear B.near C.hear D.bear

10.A.like B.bit C.bite D.Kind

11.A.card B.hand C.band D.stand

12.A.thank B.think C.through D.then

13.A.town B.own C.cow D.town

14.A.loud B.should C.soud D.mountain

15.A.yard B.bad C.cat D.hat

2 bình luận về “Cần gấp lắm ạ???????????? Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest 1.A.natu”

  1. 1. B (âm /ə/ còn lại /æ/)
    2. D (âm /aʊ/ còn lại /əʊ/)
    3. C (âm /ð/ còn lại /θ/)
    4. A (âm /u:/ còn lại /ju:/)
    5. D (âm /ɑ:/ còn lại /ɔ:/)
    6. D (âm /θ/ còn lại /ð/)
    7. C (âm /aʊ/ còn lại /əʊ/)
    8. D (âm /ə/ còn lại /eə/)
    9. D (âm /eə/ còn lại /ɪə/)
    10. B (âm /ɪ/ còn lại /aɪ/)
    11. A (âm /ɑ:/ còn lại /æ/)
    12. D (âm /ð/ còn lại /θ/)
    13. B (âm /əʊ/ còn lại /aʊ/)
    14. B (âm /u:/ còn lại /aʊ/)
    15. A (âm /ɑ:/ còn lại /æ/)

    Trả lời
  2. 1. a. natural b. solar c. planet d. fact
    G/t : phát âm là /ə/, các từ còn lại phát âm là /æ/
    2. a. window b. show c. grow d. allow
    G/t : phát âm là /aʊ/, các từ còn lại phát âm là /əʊ/
    3. a. think b. bath c. clothes d. through
    G/t : phát âm là /ð/, các từ còn lại phát âm là /θ/
    4. a. pollute b. reduce c. reuse d. future
    G/t : phát âm là /lu:/, các từ còn lại phát âm là /ju:/
    5. a. laundry b. draw c. water d. laugh
    G/t : phát âm là /ɑ:/, các từ còn lại phát âm là /ɔ:/
    6. A.with B.breathe C.they D.truth
    G/t : âm /θ/ còn lại /ð/
    7. A.show B.snow C.now D.slow
    G/t : âm /aʊ/ còn lại /əʊ/
    8. A.care B.share C.prepare D.career
    G/t : âm /ə/ còn lại /eə/
    9. A.fear B.near C.hear D.bear
    G/t : âm /eə/ còn lại /ɪə/
    10. A.like B.bit C.bite D.Kind
    G/t : âm /ɪ/ còn lại /aɪ/
    11. A.card B.hand C.band D.stand
    G/t : âm /ɑ:/ còn lại /æ/
    12. A.thank B.think C.through D.then
    G/t : âm /ð/ còn lại /θ/
    13. A.town B.own C.cow D.town
    G/t : âm /əʊ/ còn lại /aʊ/
    14. A.loud B.should C.soud D.mountain
    G/t : âm /u:/ còn lại /aʊ/
    15. A.yard B.bad C.cat D.hat
    G/t : âm /ɑ:/ còn lại /æ/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới