chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. activity. compass. thank. have
2. come. someone. brother. volleyball
3. lunch. computer. calculator. uniform
4. picture. minute. bicycle. listen
5. repeat. wearing. teacher. meat
6 . homework. judo. compass. overseas
7. show. snow. bowl. now
8. notebook. love. above. Monday
9. activity. creative. continuous. international
10. surround. counting. country. about
2 bình luận về “chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. activity. compass. thank. hav”