II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình 13/

II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình

13/ big ><

14

hot ><

15/ weak ><

16 narrow ><

17/

expensive ><

18

short ><

1 bình luận về “II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình 13/”

  1. 13/ big >< small ( to,lớn >< nhỏ,bé)
    14/ hot >< cold (nóng >< lạnh)
    15/ weak >< strong (yếu >< khỏe)
    16/ narrow >< wide ( hẹp >< rộng)
    17/ expensive >< cheap (đắt >< rẻ)
    18/ short >< long (ngắn >< dài)
    Nếu đúng vote cho mk 5* và xin ctlhn nhé! Chúc bạn học tốt~

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới