. PHONETICS I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group. 1. A.

. PHONETICS
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group.
1. A. hear B. fear C. dear D. wear
2. A. near B. appear C. bear D. idea
3. A. here B. there C. series D. sphere
4. A. hate B. air C. chair D. hair
5. A. prepare B. carry C. share D. fair
6. A. aerobic B. airplay C. rarely D. atmosphere
7. A. unfair B. prepare C. nearly D. airplane
8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea
9. A. parent B. reindeer C. upstairs D. careful
10. A. careless B. downstairs C. armchair D. fearful
11. A. square B. badminton C. grandfather D. match
12. A. idea B. reason C. feature D. teacher
13. A. easy B. lease C. weak D. pear
14. A. goggles B. sport C. stop D. not
15. A. match B. machine C. champion D. chess
16. A. fear B. near C. really D. wear
17. A. their B. hair C. series D. there
18. A. spare B. play C. game D. table
19. A. keep B. cheer C. meet D. week
20. A. sphere B. series C. here D. where
21. a. free b. team c. read d. idea
22. a. swimming b. skipping c. driving d. fishing
23. a. racket b. skateboard c. games d. player
24. a. thing b. father c. healthy d. three
25. a. rackets b. goggles c. skis d. skateboards
26. A. think B. that C. theatre D. there
27. A. mother B. through C. leather D. either
28. A. them B. they C. something D. this
29. A. thirty B. though C. fifth D. thanks
30. A. everything B. brother C. theory D. both
31. A. rough B. sum C. utter D. union
32. A. noon B. tool C. blood D. spoon
33. A. chemist B. chicken C. church D. century
34. A. thought B. tough C. taught D. bought
35. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
36. A. chalk B. champagne C. machine D. ship
37. A. knit B. hide C. tide D. fly
38. A. put B. could C. push D. moon
39. A. how B. town C. power D. slow
40. A. talked B. naked C. asked D. liked
41. A. hear B. clear C. bear D. ear
42. A. heat B. great C. beat D. break
43. A. blood B. pool C. food D. tool
44. A. university B. unique C. unit D. undo
45. A. mouse B. could C. would D. put
46. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted
47. A. course B. court C. pour D. courage
48. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
49. A. new B. sew C. few D. nephew
50. A. sun B. sure C. success D. sort
II. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
1. A. basketball B. athlete C. career D. skateboard
2. A. equipment B. fantastic C. replace D. sporty
3. A. pastime B. aerobics C. football D. swimming
4. A. volunteer B. competition C. explanation D. congratulation
5. A. relax B. cycling C. fishing D. marathon
6. A. popular B. successful C. volleyball D. basketball
7. A. yoga B. music C. relax D. hobby
8. A. individual B. interest C. badminton D. favourite
9. A. sporty B. indoor C. outdoor D. compete
10. A. aerobics B. humorous C. practice D. separate
11. A. modern B. tennis C. exhaust D. useful
12. A. equipment B. exercise C. volleyball D. usually
13. A. sporty B. active C. create D. racket
14. A. sportsperson B. aerobic C. marathon D. Skateboarding
15. A. national B. article C. badminton D. achievement

2 bình luận về “. PHONETICS I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group. 1. A.”

  1. I.
    1. D phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    2. C phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    3. B phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    4. A phát âm là /eɪ/ – còn lại là /eə/
    5. B phát âm là /æ/ – còn lại là /eə/
    6. D phát âm là /ɪə/ – còn lại là /eə/
    7. C phát âm là /ɪə/ – còn lại là /eə/
    8. A phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    9. B phát âm là /ɪə/ – còn lại là /eə/
    10. D phát âm là /ɪə/ – còn lại là /eə/
    11. A phát âm là /eə/ – còn lại là /æ/
    12. A phát âm là /ɪə/ – còn lại là /i:/
    13. D phát âm là /eə/ – còn lại là /i:/
    14. B phát âm là /ɔ:/ – còn lại là /ɒ/
    15. B phát âm là /ʃ/ – còn lại là /tʃ/
    16. D phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    17. C phát âm là /ɪə/ – còn lại là /eə/
    18. A phát âm là /eə/ – còn lại là /eɪ/
    19. B phát âm là /ɪə/ – còn lại là /i:/
    20. D phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    21. D phát âm là /ɪə/ – còn lại là /i:/
    22. C phát âm là /aɪ/ – còn lại là /ɪ/
    23. A phát âm là /æ/ – còn lại là /eɪ/
    24. B phát âm là /ð/ – còn lại là /θ/
    25. A phát âm là /s/ – còn lại là /z/
    26. KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN
    A,C phát âm là θ
    B, D phát âm là ð
    27. B phát âm là /θ/ – còn lại là /ð/
    28. C phát âm là /θ/ – còn lại là /ð/
    29. B phát âm là /ð/ – còn lại là /θ/
    30. B phát âm là /ð/ – còn lại là /θ/
    31. D phát âm là /ju:/ – còn lại là /ʌ/
    32. C phát âm là /ʌ/ – còn lại là /u:/
    33. A phát âm là /k/ – còn lại là /tʃ/
    34. B phát âm là /f/ – còn lại là /t/
    35. A phát âm là /e/ – còn lại là /i:/
    36. A phát âm là /tʃ/ – còn lại là /ʃ/
    37. A phát âm là /ɪ/ – còn lại là /aɪ/
    38. D phát âm là /u:/ – còn lại là /ʊ/
    39. D phát âm là /əʊ/ – còn lại là /aʊ/
    40. B phát âm là /id/ – còn lại là /t/
    41. C phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    42. KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN
    A, C phát âm là i:
    B, D phát âm là eɪ
    43. A phát âm là /ʌ/ – còn lại là /u:/
    44. D phát âm là /ʌ/ – còn lại là /ju:/
    45. A phát âm là /aʊ/ – còn lại là /ʊ/
    46. C phát âm là /eə/ – còn lại là /eɪ/
    47. D phát âm là /ʌ/ – còn lại là /ɔ:/
    48. D phát âm là /id/ – còn lại là /t/
    49. B phát âm là /əʊ/ – còn lại là /ju:/
    50. B phát âm là /ʃ/ – còn lại là /s/
    II.
    1. C nhấn âm 2 – còn lại 1 
    2. D nhấn âm 1 – còn lại 2
    3. B nhấn âm 2 – còn lại 1
    4. D nhấn âm 4 – còn lại 3
    5. A nhấn âm 2 – còn lại 1
    6. B nhấn âm 2 – còn lại 1
    7. C nhấn âm 2 – còn lại 1
    8. A nhấn âm 3 – còn lại 1
    9. D nhấn âm 2 – còn lại 1
    10. A nhấn âm 2 – còn lại 1
    11. C nhấn âm 2 – còn lại 1
    12. A nhấn âm 2 – còn lại 1
    13. C nhấn âm 2 – còn lại 1
    14. B nhấn âm 2 – còn lại 1
    15. D nhấn âm 2 – còn lại 1
    #STMIN

    Trả lời
  2. 1. A. hear ɪə     B. fear ɪə          C. dear ɪə     D. wear
    2. A. near ɪə      B. appear ɪə     C. bear eə     D. idea ɪə
    3. A. here ɪə     B. there        C. series ɪə        D. sphere ɪə
    4. A. hate eɪ      B. air              C. chair eə        D. hair
    5. A. prepare eə   B. carry æ         C. share         D. fair
    6. A. aerobic eə    B. airplay eə     C. rarely eə       D. atmosphere æ
    7. A. unfair eə       B. prepare eə         C. nearly ɪə                D. airplane
    8. A. fairy        B. really ɪə          C. volunteer ɪə       D. idea ɪə
    9. A. parent eə    B. reindeer ɪə   C. upstairs    D. careful
    10. A. careless eə    B. downstairs eə    C. armchair eə    D. fearful ɪə
    11. A. square     B. badminton æ   C. grandfather æ    D. match æ
    12. A. idea ɪə     B. reason ɪə      C. feature ɪə     D. teacher
    13. A. easy  i:     B. lease i:    C. weak i:     D. pear
    14. A. goggles ɒ     B. sport ɔ:     C. stop ɒ    D. not ɒ
    15. A. match æ    B. machine  ə    C. champion æ    D. chess e
    16. A. fear ɪə    B. near ɪə   C. really ɪə   D. wear
    17. A. their    B. hair eə    C. series ɪə   D. there
    18. A. spare eə  B. play eɪ    C. game eɪ    D. table
    19. A. keep i:     B. cheer  ɪə     C. meet  i:       D. week i:
    20. A. sphere ɪə  B. series  ɪə C. here  ɪə  D. where
    21. a. free i:      b. team i:      c. read i:        d. idea ɪə
    22. a. swimming ɪ     b. skipping ɪ  c. driving    d. fishing ɪ
    23. a. racket æ    b. skateboard æ  c. games    eɪ    d. player æ
    24. a. thing ɪ    b. father ɑ:     c. healthy e    d. three i:
    25. a. rackets ɪ   b. goggles c. skis i:    d. skateboards  ɪ

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới