tìm 10 từ tiếng anh và đặt câu
-
– 10 từ tiếng Anh và đặt câu+) School : I go to school every day+) Pen : I have a pen+) Friend: My friend is Tom+) Book: This is a book+) Ruler : She has a ruler+) Sky: The sky is so clear blue+) Bike : I go to school by bike+) Teacher : My mother is a teacher+) House : That is my house+) Flowers: Those flowers are so beautiful
-
Giải đáp:1, my⇒ Is this my book?⇔Dịch: Đây có phải là quyển sách của tôi không?2, help⇒Do you need help?⇔Dịch: Bạn có cần giúp đỡ không?3, new⇒ I need a new book⇔Dịch: tôi cần một quyển sách mới4, green⇒The green shirt⇔Dịch:chiếc áo sơ mi màu xanh lá5, please⇒ For a cup of tea, please⇔Dịch: cho một tách trà6, with⇒Cup of coffee with milk⇔ Dịch: tách cà phê với sữa7, Where⇒Where is the restroom?⇔Dịch:phòng vệ sinh ở đâu?8, What⇒What time is it?⇔Dịch:bây giờ là mấy giờ?9, When⇒When will you come to my house?⇔Dịch:khi nào bạn đến nhà tôi?10, have⇒I have a cat⇔Dịch:tôi có một con mèo