tìm : 20 danh từ có hai âm tiết , 20 động từ có 2 âm tiết, 20 tính từ có 2 âm tiết, 20 giới từ có 2 âm tiết ( đánh trọng âm v

tìm : 20 danh từ có hai âm tiết , 20 động từ có 2 âm tiết, 20 tính từ có 2 âm tiết, 20 giới từ có 2 âm tiết ( đánh trọng âm và ghi nghĩa) ko chép mạng

2 bình luận về “tìm : 20 danh từ có hai âm tiết , 20 động từ có 2 âm tiết, 20 tính từ có 2 âm tiết, 20 giới từ có 2 âm tiết ( đánh trọng âm v”

  1. Danh từ:
    1. Hospital – bệnh viện
    2. Elephant – con voi
    3. Bicycle – xe đạp
    4. Camera – máy ảnh
    5. Airport – sân bay
    6. Computer – máy tính
    7. Telephone – điện thoại
    8. Restaurant – nhà hàng
    9. Television – truyền hình
    10. University – trường đại học
    11. Library – thư viện
    12. Backpack – túi đeo chéo
    13. Cupboard – tủ quần áo
    14. Umbrella – cây dù
    15. Chimney – ống khói
    16. Cassette – băng đĩa
    17. Pillow – cái gối
    18. Calendar – lịch
    19. Suitcase – va li
    20. Chocolate – sô cô la
    Động từ:
    1. Discover – khám phá
    2. Continue – tiếp tục
    3. Remember – nhớ
    4. Imagine – tưởng tượng
    5. Develop – phát triển
    6. Contribute – đóng góp
    7. Determine – xác định
    8. Communicate – giao tiếp
    9. Investigate – điều tra
    10. Celebrate – kỷ niệm
    11. Respond – phản hồi
    12. Illustrate – minh họa
    13. Distribute – phân phát
    14. Demonstrate – chứng minh
    15. Implement – thực thi
    16. Involve – liên quan
    17. Introduce – giới thiệu
    18. Challenge – thử thách
    19. Accommodate – đáp ứng
    20. Reconcile – giải quyết
    Tính từ:
    1. Incredible – đáng kinh ngạc
    2. Important – quan trọng
    3. Comfortable – thoải mái
    4. Beautiful – đẹp
    5. Persistent – kiên trì
    6. Delicious – ngon
    7. Invincible – bất khả chiến bại
    8. Necessary – cần thiết
    9. Interesting – thú vị
    10. Powerful – mạnh mẽ
    11. Incredible – đáng kinh ngạc
    12. Comfortable – thoải mái
    13. Confident – tự tin
    14. Efficient – hiệu quả
    15. Different – khác nhau
    16. Attractive – hấp dẫn
    17. Satisfactory – đáng tin cậy
    18. Dangerous – nguy hiểm
    19. Mysterious – bí mật
    20. Spectacular – ngoạn mục
    Giới từ:
    1. De·spite – mặc dù
    2. A·mong – giữa
    3. O·ver – trên
    4. Be·fore – trước khi
    5. Be·yond – xa hơn
    6. In·side – bên trong
    7. Be·yond – xa hơn
    8. through·out – khắp
    9. With·out – không có
    10. bove – trên
    11. be·low – dưới
    12. be·hind – phía sau
    13. a·cross– ngang qua
    14. with·in– trong
    15. mongst – giữa
    16. round – xung quanh
    17. gainst – chống lại
    18. pon – trên
    19. to·ward – đối với
    20. be·neathkhông đángkhông xứng đáng

    Trả lời
  2. Giải đáp:
     
    Lời giải và giải thích chi tiết:
    BROther ,   MONey    ,  SHOWer    ,   PROduce   ,   PROtest    ,  BIology   ,     Institute     ,      Raincoat   ,    LARlynx      ,     balLOON
    Export   ,    Desert     ,  Object       ,     Rebel       ,   GEology       ,  deSIGN   ,     poTAto     ,     estATE      ,    inforMAtion  ,    teleVIsion
     

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới