Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt ) 28/02/2024 Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )
phiền cậu vote lại + đặt hay nhất ạ mod nào kì ghê, xóa mất í công thức ảnh 1, trả lời ảnh 2 ạ chúc cậu học tốt :3 Trả lời
1.To stay —> Stayed (ở) 2.Look ==> looked (nhìn ) 3.arrive ==> arrived ( đến ) 4.study ==> studied (học , nghiên cứu ) 5.play ==> played (chơi ) 6.fix ==> fixed ( qui định ) 7.picnic ==> picnicked (dã ngoại ) 8.isten ==> listened (lắng nghe ) 9.happen ==> happened (xảy ra ) 10.omit ==> omitted (bỏ đi ) 11.prefer ==> preferred ( thích hơn ) 12.stop ==> stopped (ngừng ) 13.obey ==> obeyed ( vâng lời ) 14.cry ==> cried (khóc ) 15.like ==> liked (thích ) 16.want ==> wanted (muốn ) 17.cook==> cooked ( nấu ăn) 18.pull==> pulled (Kéo) 19.cancel ==> cancelled (hủy bỏ ) 20.Listen ==> listened (lắng nghe ) 21.cough => coughed (ho) 22. talk => talked (nói chuyện) 23.laugh => laughed (cười) 24.wait => waited (chờ ) 25.cook==> cooked ( nấu ăn) Trả lời
2 bình luận về “Tìm 25 ĐT có quy tắc và chuyển sang dạng quá khứ ( kèm cả nghĩa tiếng việt )”