từ quá khứ đơn.làm và dịch hộ mình từ nhé
1. Be
2. Become
3. Begin
4. Break
5. Bring
6. Build
7. Buy (mua) – bought
8. Choose
9. Come
10. Cost
11. Cut
12. Do
13. Dream
14. Drink
15. Eat
16. Feel
17. Find
18. Forget
19. Get
20. Give
21. Go
22. Have
23. Hear
24. Hold
25. Keep
26. Know
27. Learn 1. Let
2. Make
3. Mean
4. Meet
5. Pay
6. Put
7. Read
8. Rise
9. Run
10. Say (nói) – said
11. See (nhìn) – saw
12. Send
13. Set
14. Shake
15. Shut
16. Sing
17. Sit
18. Sleep
19. Stand
20. Swim
21. Take
22. Teach
23. Tell
24. Think
25. Wear
26. win
27. write
2 bình luận về “từ quá khứ đơn.làm và dịch hộ mình từ nhé 1. Be 2. Become 3. Begin 4. Break 5. Bring 6. Build 7. Buy (mua) – bought 8. Choose”