V. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 1.was/ your/ When / son /born? 2. did / they / What / yesterday / do ? 3. language/ he/ Which/ speak ?/ does/ 4. fishing ?/ never go/ does/ your father/ Why/ 5. those journalists/Where/ the / get/ news/do?
-
1. was/ your/ When / son /born?⇒ When was your son born?TẠM DỊCH: Con trai của bạn được sinh ra vào khi nào?2. did / they / What / yesterday / do ?⇒ What did they do yesterday?TẠM DỊCH: Họ đã làm gì vào ngày hôm qua?3. language/ he/ Which/ speak ?/ does/⇒ Which language does he speak?TẠM DỊCH: Anh ấy nói ngôn ngữ nào?4. fishing ?/ never go/ does/ your father/ Why/⇒ Why does your father never go fishing?TẠM DỊCH: Tại sao ba của bạn không bao giờ đi câu cá?5. those journalists/Where/ the / get/ news/do?⇒ Where do those journalists get the news?TẠM DỊCH: Những nhà báo đó lấy tin ở đâu?cho chị xin ctlhn nha!!! và đánh giá 5 sao nhá!