viết 10 từ âm âu và âm ao

viết 10 từ âm âu và âm ao

2 bình luận về “viết 10 từ âm âu và âm ao”

  1. các từ phát âm au
    cow
    house
    how
    now
    foul
    about
    out
    route
    bow
    brow
    các từ phát âm ao
    go
    snow
    no
    windoor
    tommorrow
    know
    shoulder
    mountain
    ago

    Trả lời
  2. 10 từ âm /aʊ/:
    how /haʊ/
    about /ə’baʊ/
    mouse /maʊs/
    sound /saʊnd/
    mountain /’maʊtn/
    doubt /daʊt/ : sự nghi ngờ
    plough / plaʊ/ : cái cày
    south /saʊθ/
    around / ə’raʊnd/
    county /’kaʊti/: hạt, tỉnh
    10 từ âm /əʊ/
    joke / dʒəʊk/
    shoulder /’ʃəʊlder/
    ago / e’gəʊ/
    no / nəʊ/
    go /gəʊ/
    know /nəʊ/
    slow /sləʊ/
    window /’wɪdəʊ/
    tommorrow / tə’mɒrəʊ/
    mould / məʊld /: cái khuôn
    Em tham khảo nha. Một số từ a đã giải nghĩa rồi đấy.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới