các từ phát âm au cow house how now foul about out route bow brow các từ phát âm ao go snow no windoor tommorrow know shoulder mountain ago Trả lời
10 từ âm /aʊ/: how /haʊ/ about /ə’baʊ/ mouse /maʊs/ sound /saʊnd/ mountain /’maʊtn/ doubt /daʊt/ : sự nghi ngờ plough / plaʊ/ : cái cày south /saʊθ/ around / ə’raʊnd/ county /’kaʊti/: hạt, tỉnh 10 từ âm /əʊ/ joke / dʒəʊk/ shoulder /’ʃəʊlder/ ago / e’gəʊ/ no / nəʊ/ go /gəʊ/ know /nəʊ/ slow /sləʊ/ window /’wɪdəʊ/ tommorrow / tə’mɒrəʊ/ mould / məʊld /: cái khuôn Em tham khảo nha. Một số từ a đã giải nghĩa rồi đấy. Trả lời
2 bình luận về “viết 10 từ âm âu và âm ao”