Vocabulary unit 7: TELEVISION phần LOOKING BACK ạ

Vocabulary unit 7: TELEVISION phần LOOKING BACK ạ

2 bình luận về “Vocabulary unit 7: TELEVISION phần LOOKING BACK ạ”

  1. #ptrongnguyen46
    #TeamPirate
    – educational (a): thuộc về giáo dục/ mang tính giáo dục
    – interesting (a): thú vị
    – sports (n): thể thao
    – wildlife (n): động vật hoang dã
    – English in a Minute: học tiếng Anh trong 1 phút
    – animated films: phim có nhân vật hoạt hình
    – popular (a): phổ biến
    – funny (a): hài hước

    Trả lời
  2. Programmes                                 Adjectives describing programmes
     (Chương trình)                                        (Tính từ mô tả chương trình)
     + sports (thể thao)                                + educational (mang tính giáo dục)
     + wildlife (động vật hoang dã)              + interesting (Thú vị)
     + English in a Minute                            + popular (phổ biến)      
    animated films (phim hoạt hình)            + funny (hài hước)
     + science (khoa học)                              + boring (nhàm chán)   
     + game show(trò chơi truyền hình)        + informative (nhiều thông tin)
    + talk show (chương trình trò chuyện)
    + news (thời sự)
    Chúc bn học tốt!✨✌

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới