You have to keep your _____ from that snake. DISTANT

You have to keep your _____ from that snake. DISTANT

2 bình luận về “You have to keep your _____ from that snake. DISTANT”

  1. distance
    – Vị trí của dang từ: tính từ sở hữu (your, my, her,…) + N
    – distant (adj): xa xôi -> distance (n): khoảng cách

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới