1. A. Game B. arange C. skate D. cake 2. A. Money B. some C. love D. orange 3. A. Cup B. lucky C. suddenly

1. A. Game B. arange C. skate D. cake
2. A. Money B. some C. love D. orange
3. A. Cup B. lucky C. suddenly D. sugar
4. A. Church B. nurse C. surfing D. study
5. A. Term B. teacher C. together D. other

1 bình luận về “1. A. Game B. arange C. skate D. cake 2. A. Money B. some C. love D. orange 3. A. Cup B. lucky C. suddenly”

  1.  1. B. /ə/, còn lại là /eɪ/. (Gạch chân tại “a”).
    A. /ɡeɪm/
    B. /əˈreɪndʒ/ (arrange)
    C. /skeɪt/
    D. /keɪk/
     2. D. /ɒ/, còn lại là /ʌ/. (Gạch chân tại “o”).
    A. /ˈmʌni/
    B. /sʌm/
    C. /lʌv/
    D. /ˈɒrɪndʒ/
     3. D. /ʊ/, còn lại là /ʌ/. (Gạch chân tại “u”).
    A. /kʌp/
    B. /ˈlʌki/
    C. /ˈsʌdənli/
    D. /ˈʃʊɡə/
     4. D. /ʌ/, còn lại là /ɜː/. (Gạch chân tại “u”).
    A. /tʃɜːtʃ/
    B. /nɜːs/
    C. /ˈsɜːfɪŋ/
    D. /ˈstʌdi/
     5. A. /ɜː/, còn lại là /i:/. (Gạch chân tại “er”).
    A./tɜːm/ 
    B. /ˈtiːtʃə/
    C. /təˈɡeðə/
    D. /ˈʌðə/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới