10 nguyên liệu đếm bằng thìa 10 nguyên liệu đếm bằng ml 10 nguyên liệu đếm bằng gam, kilo 10 nguyên liệu đếm bằng số đếm

10 nguyên liệu đếm bằng thìa
10 nguyên liệu đếm bằng ml
10 nguyên liệu đếm bằng gam, kilo
10 nguyên liệu đếm bằng số đếm

1 bình luận về “10 nguyên liệu đếm bằng thìa 10 nguyên liệu đếm bằng ml 10 nguyên liệu đếm bằng gam, kilo 10 nguyên liệu đếm bằng số đếm”

  1. – 10 nguyên liệu đếm bằng thìa:
    + a/number + tablespoon/teaspoon of:
    1 Salt: muối
    2 Sugar: Đường
    3 Pepper: Hạt tiêu
    4 Water: Nước
    5 Butter: Bơ
    6. Chili: Ớt
    7. Flour: Bột mì
    8. Cafe: Cà phê
    9. Sauce: Nướt sốt, nước mắm
    10. Soy sauce: Xì dầu
    – 10 nguyên liệu đếm bằng ml
    + Number + of ml:
    1. Water: Nước
    2. Milk: Sữa
    3. Mineral water: Nước khoáng
    4. Soda: Nước ngọt có ga
    5. Fish sauce: Nước mắm
    6.  Fruit juice: Nước trái cây
    7. Squash: Nước ép
    8. Lemonade: Nước chanh
    9. Beer: Bia
    10. Wine: Rượu
    – 10 nguyên liệu đếm bằng gam, kilo
    + Number + g/kilo of:
    1. Meat: Thịt
    2. Rice: Gạo
    3. Sugar: Đường
    4. Flour: Bột mì
    5. Butter: Bơ
    6. Chicken: Thịt gà
    7. Beef: Thịt bò
    8. Pork: Thịt lợn
    9. Bones: Xương
    10. Strawberries: Dâu tây
    – 10 nguyên liệu đếm bằng số đếm: Number + N đếm được số nhiều
    #Sheen22

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới