17. Just by wearing a virtual __________ headset, gamers feel as if they are actually in a new environment and have a real e

17. Just by wearing a virtual __________ headset, gamers feel as if they are actually in a new environment and have a real experience. (REAL)
18. If you want to become a game __________, you need to be creative and have strong skills in computing. (DESIGN)
19. Computers are very __________ because we can use them for all kinds of online activities, such as reading books, surfing the Internet or watching films. (USE)
20. The Internet can be a fantastic place to connect with friends, but you should be ___________ about unknown people online. (CARE)
21. We dont have __________ to enter the computer lab without our teachers. (PERMIT)
22. This website has easy __________ for taking great photos with a digital camera. (INSTRUCT)
giúp mik nha mn

2 bình luận về “17. Just by wearing a virtual __________ headset, gamers feel as if they are actually in a new environment and have a real e”

  1. 17 . Reality
    Cấu trúc:
    ( a/an )+ adj + N
    Dịch: Chỉ cần đeo tai nghe thực tế ảo, game thủ có cảm giác như đang thực sự ở trong một môi trường mới và có trải nghiệm thực sự
    18. Designer
    Sau động từ “ become ” ( trở thành ) cần một danh từ
    Dịch: Nếu bạn muốn trở thành một nhà thiết kế trò chơi, bạn cần phải sáng tạo và có kỹ năng tin học vững vàng
    18. Useful 
    Cấu trúc: S+ to be + adj
    Dịch: Máy tính rất hữu ích bởi vì chúng ta có thể sử dụng chúng cho tất cả các loại hoạt động trực tuyến, chẳng hạn như đọc sách, lướt Internet hoặc xem phim
    20. Careful
    Sau “ be ” cần một tính từ
    Cụm từ: careful about ( cẩn thận )
    Dịch: Internet có thể là một nơi tuyệt vời để kết nối với bạn bè, nhưng bạn nên cẩn thận với những người lạ trên mạng
    21. Permission
    Dịch: Chúng tôi không được phép vào phòng máy tính mà không có giáo viên của chúng tôi
    22. I
    nstructions
    ” easy”  là một tính từ. Sau tính từ là một danh từ
    Dịch: Trang web này có các hướng dẫn dễ dàng để chụp những bức ảnh đẹp bằng máy ảnh kỹ thuật số.

    Trả lời
  2. 17. -> reality.
    – Reality headset: Tai nghe thực tế ảo.
    – sau adj là Noun.
    18. -> designer.
    – Designer (n): nhà thiết kế.
    – sau adj là Noun.
    19. -> useful.
    – very + adj.
    20. -> careful.
    – should + V(nguyên mẫu).
    – tobe + adj.
    21. -> permission 
    – have + N: có cái gì đó.
    22. -> instructions 
    – sau adj là Noun ( adj + N).

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới