38. __________________, fossil fuels are harmful to the environment. (FORTUNATE) A. unfortunately B. unfortunate C. unfortuna

38. __________________, fossil fuels are harmful to the environment. (FORTUNATE)
A. unfortunately
B. unfortunate
C. unfortunation

2 bình luận về “38. __________________, fossil fuels are harmful to the environment. (FORTUNATE) A. unfortunately B. unfortunate C. unfortuna”

  1. 38Ở đây, đầu câu có dấu phẩy ngăn cách với câu sau
    => Dùng trạng từ (bổ nghĩa cho câu)
    => Trạng từ của fortunate là fortunately/unfortunately
    Tạm dịch câu: Thật không may, nhiên liệu hóa thạch có hại cho môi trường.
    => Không thể dùng fortunately: may mắn thay
    => Dùng unfortunately
    => A. unfortunately
    Chúc em học giỏi!!
    Nếu thấy hữu ích thì cho a ctlhn nhé!
    #DarkHole

    Trả lời
  2. $\text{38. __________________, fossil fuels are harmful to the environment. (FORTUNATE)}$
    $\text{A. unfortunately}$
    $\text{B. unfortunate}$
    $\text{C. unfortunation}$
    ⇒$\text{A. unfortunately}$
    \text{- Unfortunately/FORTUNATE (adv): không may}
    \text{- Đầu câu, cần một trạng từ.}
    $\text{- Dựa theo nghĩa của câu.}$
    $\text{Mikoo}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới