9. She had a poor ____, and left school without qualifications. (educate) 10. A visit to Morocco is a truly ____ experience.

9. She had a poor ____, and left school without qualifications. (educate)
10. A visit to Morocco is a truly ____ experience. (forget)

2 bình luận về “9. She had a poor ____, and left school without qualifications. (educate) 10. A visit to Morocco is a truly ____ experience.”

  1. 9 : Education
    + Poor ( adj ) : Nghèo khổ, thiếu thốn
    + Sau tính từ phải là danh từ
    => Educate ( v ) : Giáo dục  $→$  Education ( n ) : Sự giáo dục.
    10 : Unforgettable
    + Truth ( n ): Sự thật   $→$  Truly ( adv ) : Thực sự
    + Truly là một trạng từ, sau trạng từ là 1 tính từ.
    => Forget ( v ) : Quên   $→$  Forgettable ( adj ) : Có thể quên   $→$  Unforgettable ( adj ) : Không thể quên.
                             — Chúc bạn học tốt —
    $#Teakillnehihi$

    Trả lời
  2. $1$, education
    – Vị trí thường gặp của danh từ: mạo từ (a/an/ the)+ adj+ N
    – educate (v): giáo dục => education (n): sự giáo dục
    $2$, unforgettable
    – Vị trí thường gặp của tính từ: mạo từ (a/an/ the)+ adj+ N
    – forget (v): quên => forgettable (adj): có thể quên => unforgettable (adj): không thể nào quên
    – Dựa vào câu nói thì phải dùng “unforgettable” để hợp nghĩa của câu: Một chuyến thăm đến Ma-rốc là một trải nghiệm không thể nào quên.
    $@themoonstarhk$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới