Các câu sử dụng từ in on at between,in front of

Các câu sử dụng từ in on at between,in front of

1 bình luận về “Các câu sử dụng từ in on at between,in front of”

  1. 1.Ví dụ: in: vào
    +The cat is in the box. 
    +Dịch là: Con mèo nằm trong cái hộp.
    2.Ví dụ: on: trên
    +The cat is on the table.
    +Dịch là:Con mèo nằm trên cái bàn.
    3.Ví dụ: at: ở
    +I live at 23 Quang Trung Street.
    +Dịch là: Tôi sống ở số 23 đường Quang Trung.
    4.Ví dụ: between: ở giữa
    +The toystore is between the library and the school.
    +Dịch là: Tiệm đồ chơi nằm giữa thư viện và trường học.
    5.Ví dụ: in front of: ở đằng trước
    +The garden is in front of my house.
    +Dịch là: Cái vườn ở trước nhà của tôi.
    *Lưu ý: Những từ trên đều được gọi là giới từ, chỉ vị trí của một sự vật.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới