Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. A. stopped B. played C. lived D. changed
2. A. sunburn B. sugar C. service D. sculpture
3. A. decide B. provide C. exhibit D. organise
4. A. chalk B. children C. cheese D. chemist
5. A. plate B. ham C. pan D. lamb
6. A. pot B. hot C. roll D. doll
7. A. milk B. stir C. drink D. film
8. A. washed B. helped C. watched D. listened
9. A. coffee B. one C. bottle D. pot
10. A. hat B. map C. what D. cap
11. A. thin B. rice C. slice D. kind
12. A. fry B. dry C. retry D. hurry
13. A. chicken B. machine C. sandwich D. children
14. A. school B. room C. door D. noon
15. A. art B. part C. pass D. take
1 bình luận về “Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại 1. A. stopped B. played C. lived D. changed 2. A. sunb”