cho em xin công thức thì: HTĐ,HTHT,QKĐ,QKTT,TLĐ,TLTD

cho em xin công thức thì: HTĐ,HTHT,QKĐ,QKTT,TLĐ,TLTD

2 bình luận về “cho em xin công thức thì: HTĐ,HTHT,QKĐ,QKTT,TLĐ,TLTD”

  1. 1. HTĐ (present simple : hiện tại đơn)
    a, động từ tobe
    Trong đấy:
    I you we they/ he she it/ danh từ số ít và danh từ số nhiều là chủ ngữ (S)
    is/am/are là tobe
    Wh: từ để hỏi bắt đầu bằng chữ wh (why, who, where…)
    * khẳng định:
    He/she/it/danh từ số ít + is + adj/noun + O
    I + am + adj/noun + O
    You/we/they/danh từ số nhiều + are + O
    * phủ định:
    He/she/it/danh từ số ít + isn’t (is not) + O
    I + am not + O
    You/we/they/danh từ số nhiều + aren’t (are not) + O
    * câu hỏi:
    (Wh) Is + he/she/it/danh từ số ít + adj/noun…?
    (Wh) Am + I + O + adj/noun…?
    (Wh) Are + you/we/they/danh từ số nhiều + adj/noun…?
    b, động từ thường:
    Trong đó does và do là trợ động từ
    *khẳng định :
    I/you/we/they/danh từ số nhiều + V_o ( động từ nguyên thể)
    He/she/it/danh từ số ít + Vs_es (looks, watches,goes,…)
    *phủ định:
    I/you/we/they/danh từ số nhiều + don’t (do not) + V_o
    He/she/it/danh từ số ít + doesn’t (does not) + V_o
    *nghi vấn:
    (Wh) do + I/you/we/they/danh từ số nhiều + V_o
    (Wh) does + he/she/it/danh từ số ít + V_o
    2. HTHT (present perfect : hiện tại hoàn thành)
    *khẳng định :
    I/you/we/they/danh từ số nhiều + have + V_pp (động từ phân từ hai: done, known, needed, read, written,….)
    He/she/it/danh từ số ít + has + V_pp
    * phủ định :
    I/you/we/they/danh từ số nhiều + haven’t (have not) + V_pp
    He/she/it/danh từ số ít + hasn’t (has not) + V_pp
    * nghi vấn :
    (Wh) have + I/you/we/they/danh từ số nhiều + V_pp
    (Wh) has + he/she/it/danh từ số ít + V_pp
    3. QKĐ (past simple : quá khứ đơn)
    Trong đó was và were là tobe (trong quá khứ)
    * khẳng định
    I/he/she/it/danh từ số ít + was +…
    You/we/they + were +….
    *phủ định :
    I/he/she/it/danh từ số ít + wasn’t (was not) +…
    You/we/they/danh từ số nhiều + weren’t (were not) +…
    *nghi vấn :
    (Wh) was + I/he/she/it + …
    (Wh) were + you/we/they +…
    4. QKTT ( past continuous: quá khứ tiếp diễn)
    *khẳng định :
    I/he/she/it/danh từ số ít + was + V_ing (động từ đuôi ing: writing, listening, jumping, crying,…)
    You/we/they/danh từ số nhiều + were + V_ing
    *phủ định
    I/he/she/it/danh từ số ít + wasn’t + V_ing
    You/we/they/danh từ số nhiều + weren’t + V_ing
    *nghi vấn :
    (Wh) was + I/he/she/it/danh từ số ít + V_ing
    (Wh) were + you/we/they/danh từ số nhiều + V_ing
    5. TLĐ (Future simple : tương lai đơn)
    *khẳng định
    I/you/we/they/he/she/it/danh từ số ít /danh từ số nhiều + will + V_o
    *phủ định
    S + won’t (will not) + V_o
    *nghi vấn
    (Wh) will/won’t + S + V_o
    TLTD (Future continuous : tương lai tiếp diễn)
    *khẳng định
    S + will + be + V_ing
    *phủ định
    S + won’t + be + V_ing
    * nghi vấn
    (Wh) will/won’t + S + be + V_ing
    Chúc bạn học tốt
    Mong được ctlhn từ bạn ^^
    Mất công vl ae ạ^^

    Trả lời
  2. * Thì HTĐ:
    + I/you/we/they + V
          He/she/it + V(s/es)
    – I/uou/we/they + don’t V 
         He/she/it + doesn’t V
    ? Do/does + S + V ?
    * Thì HTTD: S + am/is/are ( not ) + V-ing
    Is/am/are + S + V-ing ?
    * Thì QKĐ:
    S + V(2/ed)
    Did + S + V ?
    * Thì QKTD
    S + was/were ( not ) + V-ing + O
    Was/were + S + V-ing ?
    * Thì TLĐ:
    S + will V(inf)
    Will + S + V ?
    * Thì TLTD:
    S + will ( not ) be V-ing
    Will + S + be V-ing ?
    @Q

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới