Chọn từ phát âm khác : 1.A. eight B. either C. height D. neither 2.A .pie B. lie C. ti

Chọn từ phát âm khác :
1.A. eight B. either C. height D. neither
2.A .pie B. lie C. tie D. thief
3.A. kite B. nine C. inquire D. dinner
4.A. my B. style C. bicycle D. type
5. A. quite B. quit C. buy D. require
6. A. they B. freight C. sleight D. obey
7. A. nation B. mansion C. invasion D. translation
giúp em vs ạ cần đáp án….

2 bình luận về “Chọn từ phát âm khác : 1.A. eight B. either C. height D. neither 2.A .pie B. lie C. ti”

  1. 1- A./eɪ/   B./aɪ/   C./aɪ/    D./aɪ/
    -> Chọn A
    2- A./aɪ/   B./aɪ/   C./aɪ/    D./i:/
    -> Chọn D
    3- A./aɪ/   B./aɪ/   C./aɪ/    D./ɪ/
    -> Chọn D
    4- A./aɪ/   B./aɪ/   C./ɪ/    D./aɪ/
    -> Chọn C
    5- A./aɪ/   B./ɪ/    C./aɪ/   D./aɪ/
    -> Chọn B
    6- A./eɪ/   B./eɪ/  C./aɪ/   D./eɪ/
    -> Chọn C
    7- A./eɪ/   B./æ/  C./eɪ/   D./eɪ/
    -> Chọn B

    Trả lời
  2. 1. A (âm /eɪ/ còn lại /aɪ/)
    2. D (âm /i:/ còn lại /aɪ/)
    3. D (âm /ɪ/ còn lại /aɪ/)
    4. C (âm /ɪ/ còn lại /aɪ/)
    5. B (âm /ɪ/ còn lại /aɪ/)
    6. C (âm /aɪ/ còn lại /eɪ/)
    7. B (âm /æ/ còn lại /eɪ/)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới